Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 31-40

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bias
thành kiến, thiên vị
noun /ˈbaɪəs/ accusations of political bias in news programmes (= that reports are unfair and show favour to one political party)
boom
phất lên(công việc buôn bán...), phát đạt
verb /buːm/ By the 1980s, the computer industry was booming.
bound
chắc chắn hoặc có khả năng (xảy ra, thực hiện...)
adjective /baʊnd/ There are bound to be changes when the new system is introduced.
brand
thương hiệu (hàng hoá)
noun /brænd/ Brand loyalty is extremely important in the fine beverages industry.
budget
ngân sách, ngân quỹ
noun We have a monthly budget of $20000.
burden
gánh nặng (nghĩa bóng)
noun /ˈbɜːdən/ Payments for the two cars are a burden on the family's resources.
casual
không trịnh trọng, thông thường
adjective /ˈkæʒjuəl/ We don't allow people with casual clothes into the building.
casualty
nạn nhân, thương vong (chiến tranh, tai nạn)
noun /ˈkæʒjuəlti/ road casualties
challenge
thách thức
noun /ˈtʃælɪndʒ/ We teach students how to face a challenge.
chronic
xảy ra trong một thời gian dài; ăn sâu (khó loại bỏ)
adjective /ˈkrɒnɪk/ chronic bronchitis/arthritis/asthma

Bình luận (0)