Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
assignment việc được giao, nhiệm vụ |
noun | /əˈsaɪnmənt/ | You will need to complete three written assignments per semester. | ||
assist giúp đỡ, hỗ trợ |
verb | /əˈsɪst/ | Federal agents are assisting with the investigation. | ||
atmosphere bầu không khí (nghĩa bóng) |
noun | /ˈætməsfɪər/ | This restaurant has a warm atmosphere | ||
attitude thái độ, quan điểm |
noun | /ˈætɪtjuːd/ | It's a personal matter whether you choose stock from this company or from that because in the end it's an attitude of mind. | ||
automatic tự động |
adjective | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Automatic cars aren't liked by many men. | ||
balance sự cân bằng |
noun | /ˈbæləns/ | This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions. | ||
ban (luật pháp) cấm |
verb | /bæn/ | Chemical weapons are banned internationally. | ||
barrier rào cản (nghĩa bóng), trở ngại |
noun | /ˈbæriər/ | the removal of trade barriers. | ||
beneficial có ích, có lợi |
adjective | /ˌbenɪˈfɪʃəl/ | A good diet is beneficial to health. |
Bình luận (0)