Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
affect ảnh hưởng đến, tác động đến |
verb | /əˈfekt/ | Nothing you say will affect my decision. | ||
ageing sự lão hóa |
noun | /ˈeɪdʒɪŋ/ | signs of ageing | ||
alternative sự lựa chọn |
noun | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | We had no alternative but to go forward. | ||
analyse phân tích |
verb | /ˈænəlaɪz/ | The job involves gathering and analysing data | ||
appreciate đánh giá đúng, đánh giá cao |
verb | /əˈpriːʃieɪt/ | Those who appreciate fine wine will enjoy reading the restaurant's wine list | ||
artificial nhân tạo (không phải xảy ra tự nhiên) |
adjective | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ | We have to go through some artificial situations first. | ||
aspect khía cạnh; mặt |
/ˈæspekt/ | The night-life is my favourite aspect of this city. | |||
assess đánh giá |
verb | /əˈses/ | After the hurricane, officials assessed the town's need for aid. | ||
asset của cải, tài sản |
noun | /ˈæset/ | Her lips are her best asset. | ||
accept nhận, chấp nhận,chịu trách nhiệm,hoan nghênh, tán thưởng |
verb | /ək'sept/ | will you accept a cheque? |
Bình luận (0)