Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 11-20

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
affect
ảnh hưởng đến, tác động đến
verb /əˈfekt/ Nothing you say will affect my decision.
ageing
sự lão hóa
noun /ˈeɪdʒɪŋ/ signs of ageing
alternative
sự lựa chọn
noun /ɔːlˈtɜːnətɪv/ We had no alternative but to go forward.
analyse
phân tích
verb /ˈænəlaɪz/ The job involves gathering and analysing data
appreciate
đánh giá đúng, đánh giá cao
verb /əˈpriːʃieɪt/ Those who appreciate fine wine will enjoy reading the restaurant's wine list
artificial
nhân tạo (không phải xảy ra tự nhiên)
adjective /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ We have to go through some artificial situations first.
aspect
khía cạnh; mặt
/ˈæspekt/ The night-life is my favourite aspect of this city.
assess
đánh giá
verb /əˈses/ After the hurricane, officials assessed the town's need for aid.
asset
của cải, tài sản
noun /ˈæset/ Her lips are her best asset.
accept
nhận, chấp nhận,chịu trách nhiệm,hoan nghênh, tán thưởng
verb /ək'sept/ will you accept a cheque?

Bình luận (0)