Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 1-10

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abstract
bài tóm lược (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
Noun /ˈæbstrækt/ An abstract always appears at the beginning of a manuscript or typescript.
access
lối vào, cửa vào, sự đến gần; sự lui tới; cơ hội đến gần, quyền lui tới, truy nhập (máy điện toán)
Noun, verb /'ækses/ the only access to the farmhouse is across the fields
accommodate
có chỗ cho, chứa được
verb /əˈkɒmədeɪt/ The hotel can accommodate up to 500 guests.
accuracy
sự chính xác
noun /ˈækjərəsi/ They questioned the accuracy of the information in the file
accused
bị cáo
noun /əˈkjuːzd/ The accused was found innocent.
acquire
thu được, đạt được
verb /əˈkwaɪər/ He acquired the firm in 2008.
acute
nghiêm trọng, nhức nhối (cơn đau)
adjective /əˈkjuːt/ There is an acute shortage of water.
address
chú trọng thảo luận/suy nghỉ về giải pháp cho vấn đề gì
noun /əˈdres/ We must address ourselves to the problem of both material and spiritual civilization.
adopt
áp dụng (một phương pháp, một cách nhìn mới, ...)
verb /əˈdɒpt/ The new tax would force companies to adopt energy-saving measures.
adequate
đủ, đầy đủ
adjective /ˈædɪkwət/ We have an adequate supply of firewood to last the winter

Bình luận (0)