Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 33: Ordering Lunch

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
burden
gánh nặng (đen & bóng), gánh trách nhiệm
Noun /'bə:dn/ The secretary usually takes on the burden of ordering lunch for business meetings
commonly
thường thường, thông thường, bình thường
Adverb /'kɔmənli/ The restaurants in this area commonly serve office workers and are only open during the week
delivery
‹sự› giao hàng, phân phát, phân phối
Noun /di'livəri/ The caterer hired a courier to make the delivery
elegance
‹tính/sự› thanh lịch, tao nhã
Noun /'eligəns/ The elegance of the restaurant made it a pleasant place to eat
fall to
bắt đầu vào việc, bắt tay vào việc; rơi vào tay của, trở thành trách nhiệm của
verb N/A The task of preparing the meal fell to the assistant chef when the chief chef was ill
impress
gây ấn tượng, khắc sâu, ghi sâu
verb /im'pres/ I was impressed with how quickly they delivered our lunch
individual
cá nhân, riêng, riêng lẻ; riêng biệt, đặc biệt, độc đáo;
Adjective /,indi'vidjuəl/ We had the delivery man mark the contents of each individual order
list
danh sách, bản kê khai
Noun /list/ We keep a list of all the restaurants in this area that deliver
multiple
nhân; nhiều, nhiều mối, nhiều phần
Adjective /'mʌltipl/ a house in multiple ownership/occupancy (= owned/occupied by several different people or families)
narrow
chật, hẹp; hạn chế; kỹ, tỉ mỉ
verb /'nærou/ This restaurant delivers only pizza and sandwiches, so that certainly narrows down the choices
pick up
đón (ai đó)
verb /'pikʌp/ I'll pick you up at fiveo'clock.
settle
ngồi, đậu, bố trí, định cư, làm ăn sinh sống; giải quyết, hòa giải, dàn xếp
verb /'setl/ We settle the bill with the cashier

Bình luận (0)