Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
appeal ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ |
Noun | /ə'pi:l/ | A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal | ||
arrive đến, đi đến, tới nơi |
verb | /ə'raiv/ | By the time our meal arrived, it was cold | ||
compromise (n) sự thỏa hiệp; (v) thỏa hiệp, dàn xếp |
Noun, verb | /'kɔmprəmaiz/ | John doesn't like sweet dishes so I compromised by adding just a small amount of sugar | ||
daringly táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely) |
Adverb | /ˈdeərɪŋ/ | We daringly ordered the raw squid | ||
familiar quen, quen thuộc, thân thuộc, phổ biến, tương tự |
Adjective | /fə'miljə/ | It's nice to see some familiar items on the menu | ||
guide người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn |
Noun | /ɡaɪd/ | I don't know where to go, so why don't we consult the guide | ||
majority đa số, phần lớn |
Noun | /mə'dʤɔriti/ | The majority of the group wanted to try the new Chinese restaurant | ||
mix (v) trộn lẫn, pha lẫn; (n) sự kết hợp, hỗn hợp, sự hòa hợp |
Noun, verb | /miks/ | The mix of bright colors on the plate was very pleasing | ||
rely dựa vào, tin cậy vào |
verb | /ri'lai/ | I seldom rely on the restaurant reviews in the paper when choosing a restaurant | ||
secure an toàn, an ninh; bảo đảm |
verb | /si'kjuə/ | The hostess secured us another chair, so we could eat together | ||
subjective chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng |
Adjective | /səb'dʤektiv/ | The reviews in this guidebook are highly subjective, but fun to read | ||
suggestion đề nghị, ý kiến, sự gợi ý |
Noun | /sə'dʤestʃn/ | Can I make a suggestion about what to order? |
Bình luận (0)