Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 29: Product Development

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
anxious
lo âu, băn khoăn
Adjective /'æɳkʃəs/ He seemed anxious about the meeting
ascertain
biết chắc, xác định rõ ràng, tìm hiểu chắc chắn
verb /,æsə'tein/ A necessary part of product development is to ascertain whether the product is safe
assume
giả sử, cho rằng; đảm đương, gánh vác; thừa nhận, cho là đúng
verb /ə'sju:m/ The young man felt ready to assume the new responsibilities of his promotion
decade
thập niên, thập kỷ; bộ mười, nhóm mười
Noun /'dekeid/ Each decade seems to have its own fad products
examine
khám xét, xem xét; khảo sát, nghiên cứu; hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn
verb /ig'zæmin/ Before marketing a new product, researchers must carefully examine it from every aspect
experiment
(v) làm thí nghiệm; (n) cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử
Noun, verb /iks'periment - iks'periment/ Product developers must conduct hundreds of experiments in their research
logical
hợp lý, hợp với lôgic, theo lôgic
Adjective /'lɔdʤikəl/ In addition to logical thinkers, a good research and development team should include a few dreamers
research
sự nghiên cứu
Noun /ri'sə:tʃ/ For toy manufacturers, research can be pure fun
responsibility
trách nhiệm, bổn phận
Noun /ris,pɔnsə'biliti/ The product development department has a huge responsibility to be sure that the product is safe, even if used improperly
solve
giải, giải quyết, làm sáng tỏ
verb /sɔlv/ Researchers find that every time they solve one problem, two more result
supervisor
người giám sát
Noun /'sju:pəvaizə/ A good supervisor gets his team to work with him, not just for him
systematically
có hệ thống, có phương pháp (methodically)
Adverb /ˌsɪstəˈmætɪkli/ While creative thinking is necessary, analyzing a problem systematically is indispensable

Bình luận (0)