Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 27: Board Meeting & Committees

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
adhere to
tuân thủ, tôn trọng triệt để, trung thành/gắn bó với, giữ vững; tham gia, gia nhập
verb N/A The chairman never adhered to his own rules
agenda
nhật ký công tác, chương trình nghị sự
Noun /ə´dʒendə/ The agenda was sent out three weeks ago so that everyone could prepare for the meeting
bring up
Đưa ra
verb N/A Can you bring up the main menu again?
conclude
chấm dứt, kết thúc, bế mạc; kết luận, quyết định
verb /kən'klu:d/ After long discussions, the board has concluded that the project has to be canceled
go ahead
(v) tiến hành; (n) sự tiến bộ, sự được phép (làm gì)
Noun, verb N/A The manager was just waiting for the go ahead from her boss before mailing the report
goal
mục đích, mục tiêu; khung thành, cầu môn; bàn thắng, điểm
Noun /goul/ Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals
lengthy
lâu, dài, dài dòng
Adjective /'leɳθi/ After lengthy discussions, the chairperson was reelected for another term
matter
nội dung, sự kiện, chủ đề, vấn đề, việc, chuyện
Noun /'mætə/ If there are no other matters to discuss, we will conclude the meeting
periodically
định kỳ, thường kỳ, chu kỳ
Adverb /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ The group tried to meet periodically
priority
‹quyền/sự› ưu tiên, được xét trước
Noun /priority/ Since the remaining issues were not a priority, the group decided to move them to the next week's agenda
progress
(n) ‹sự› tiến tới, tiến bộ, phát triển; ‹sự› tiến hành, tiến triển; (v) tiến tới, tiến triển
Noun, verb /progress/ The executive committee asked each group to present a report showing their progress for the year
waste
(v) lãng phí; (n) sự lãng phí; đồ bỏ đi, đồ thải ra, đồ rác rưởi
Noun, verb /weist/ Without a leader, the group members wasted time and energy trying to organize themselves

Bình luận (0)