Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 26: Property & Departments

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
adjacent
kế bên, liền kề, sát cạnh
Adjective /ə'dʤeizənt/ My office is adjacent to the receptionist area on the third floor
collaboration
sự cộng tác, hợp tác
Noun /kə,læbə'reiʃn/ We believe that it was our collaboration that enabled us to achieve such favorable results
concentrate
tập trung (to focus)
verb /'kɔnsentreit/ We should concentrate our efforts on the last quarter of the year
conducive
có ích, có lợi
Adjective /kən'dju:vis/ The soft lights and music were conducive to a relaxed atmosphere.
disruption
‹sự› đập gãy, phá vỡ; ‹sự/tình trạng› rối loạn, gián đoạn
Noun /dis'rʌpʃn/ If there are no disruptions, the office renovations will be finished this week
hamper
làm vướng, gây vướng; cản trở, gây trở ngại
verb /'hæmpə/ The lack of supplies hampered our ability to finish on schedule
inconsiderately
thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất, sơ suất;
Adverb /ˌɪnkənˈsɪdərətli/ The manager inconsiderately scheduled the meeting for late Friday afternoon
lobby
hành lang, sảnh chờ, vận động hành lang
Noun /'lɔbi/ The reception area was moved from the lobby of the building to the third floor
move up
tiến lên, thăng tiến (to advance, to improve position)
verb N/A In order to move up in the company, employees had to demonstrate their loyalty
open to
tiếp thu, dùng được cho ai đó (to be + open to)
Adjective N/A Since the junior executive was still on probation, he was open to much scrutiny and criticism
opt
chọn, chọn lựa; quyết định
verb /ɔpt/ The operations manager opted for the less expensive office design
scrutiny
‹sự› nhìn chăm chú; xem xét/kiểm tra kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
Noun /'skru:tini/ Jim left his old job because he found it difficult to work under the close scrutiny of his boss

Bình luận (0)