Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 25: Financial Statements

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
desire
thèm muốn, khao khát, ao ước
verb /di'zaiə/ We desire to have our own home
detail
chi tiết, tỉ mỉ
verb /'di:teil/ The office manager detailed each step of the inventory process at the staff meeting
forecast
(n) sự dự báo trước; (v) dự báo, dự đoán, đoán trước
Noun, verb /fɔ:'kɑ:st/ Analysts forecast a strong economic outlook
level
mức, cấp, cấp bậc, trình độ
Noun /'levl/ We have never had an accountant work at such a sophisticated level before
overall
toàn bộ, toàn thể, tất cả; nói chung
Adjective /'ouvərɔ:l/ Overall, our costs are running true to prediction
perspective
luật xa gần, luật phối cảnh; cảnh trông xa, viễn cảnh, triển vọng
Noun /pə'spektiv/ The budget statement will give the manager some perspective on where the costs of running the business are to be found
project
kế hoạch, đồ án, dự án
verb /project/ The director projects that the company will need to hire ten new employees his year
realistic
hiện thực, thực tế
Adjective /riə'listik/ Stefano found that an accurate accounting gave him a realistic idea of his business's financial direction
target
(v) đặt mục tiêu nhắm vào; (n) mục tiêu, mục đích (goal)
Noun, verb /'tɑ:git/ We targeted March as the deadline for completing the financial statement
translation
bản dịch, bài dịch; ‹sự› dịch, chuyển sang, giải thích, truyền đạt
Noun /træns'leiʃn/ The translation of the statement from Japanese into English was very helpful
typically
tiêu biểu, điển hình; đặc thù, đặc trưng, đặc tính
Adverb /ˈtɪpɪkli/ Office expenses typically include such things as salaries, rent, and office supplies
yield
sản lượng; lợi tức, hoa lợi
Noun, verb /jiːld/ The company's investment yielded high returns

Bình luận (0)