Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
calculation ‹sự/kết quả› tính, tính toán; ‹sự› dự tính, trù liệu |
Noun | /,kælkju'leiʃn/ | According to my calculations, I'll owe less money on my income taxes this year | ||
deadline thời hạn chót |
Noun | /ˈdedlaɪn/ | The deadline for paying this years's taxes is just two weeks away | ||
file sắp xếp, sắp đặt |
verb | /fail/ | To file a claim / complaint / petition / lawsuit (How to File a Lawsuit) | ||
fill out hoàn tất, hoàn thành; điền vào (cho đầy đủ) |
verb | N/A | I usually ask someone to help me fill out my tax form | ||
give up bỏ, từ bỏ, thôi; tạm dừng; đầu hàng |
verb | N/A | Ms. Gomez is so optimistic that she never gives up | ||
joint chung, cùng |
Adjective | /dʒɔint/ | We opened a joint bank account five years ago | ||
owe nợ, mắc nợ; mang ơn, hàm ơn, chịu ơn |
verb | /ou/ | As the business grew, the owner paid back loans and owed less money | ||
penalty khoản tiền phạt |
Noun | /'penlti/ | To impose a penalty | ||
preparation ‹sự› chuẩn bị, sửa soạn |
Noun | /,prepə'reiʃn/ | Income tax preparation can take a long time | ||
refund (n) sự trả lại tiền; (v) trả lại, hoàn lại tiền |
Noun, verb | /ri:'fʌnd/ | With the tax refund, we bought two plane tickets | ||
spouse Chồng, vợ |
Noun | /spauz/ | My spouse prepares the tax return for both of us | ||
withhold cố nín, cố nhịn, kìm lại, giữ lại; ngăn cản, cản trở |
verb | /wi 'hould/ | Do not withhold any information from your accountant or he will not be able to prepare your tax form correctly |
Bình luận (0)