Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 23: Investments

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
aggressively
hung hăng, hùng hổ; tháo vát, xông xáo
Adverb /əˈɡresɪv/ His ideas were not well received because he spoke so aggressively
attitude
quan điểm, thái độ (với ai hoặc cái gì); tư thế, điệu bộ, dáng dấp
Noun /'ætitju:d/ Each investor should assess his or her own attitude toward investment
commit
gửi, giao, giao phó, ủy nhiệm, ủy thác; hứa, cam kết
verb /kə'mit/ It is a good idea to commit a certain percentage of your income to investments
conservative
bảo thủ, dè dặt, thận trọng
Adjective /kən'sə:vətiv/ Her conservative strategy paid off over the years
fund
(n) nguồn tiền, quỹ dự trữ; kho; (v) tài trợ, cấp tiền cho
Noun, verb /fʌnd/ He will have access to his trust fund when he is 21 years old
invest
Đầu tư
verb /in'vest/ Don't invest all of your time in just one project
long-term
dài hạn, dài ngày, lâu dài (Trái nghĩa: short-term)
Adjective /'lɔɳtə:m/ The CEO's long-term goal was to increase the return on investment
portfolio
danh mục đầu tư, danh sách vốn đầu tư (của 1 cty, ngân hàng...)
Noun /pɔ:t'fouljou/ Investors are advised to have diverse portfolios
pull out
(v) rút ra, rút khỏi, thôi không tham gia; (n) sự rút lui
Noun, verb /'pulaut/ The pull out of the bank has left the company without financing
resource
tài nguyên, tài sản
Noun /rɪˈsɔːs/ The company's most valuable resource was its staff
return
tiền lãi, tiền lời
Noun /ri'tə:n/ Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return
wisely
khôn ngoan, từng trải, thông thái, uyên bác
Adjective /waɪz/ If you invest wisely, you will be able to retire early

Bình luận (0)