Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 22: Accounting

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accounting
công việc kế toán; sự thanh toán, tính toán
Noun /ə'kauntiɳ/ Good accounting is needed in all businesses
accumulate
tích lũy, tích góp, gom góp
verb /ə'kju:mjuleit/ They have accumulated more than enough information
asset
tài sản, của cải
Noun /'æset/ The company's asset are worth millions of dollars
audit
(n) sự kiểm tra sổ sách, sự kiểm toán; (v) kiểm toán
Noun, verb /'ɔ:dit/ The independent accountants audited the company's books
budget
(n)ngân sách, ngân quỹ; (v) lên ngân sách
Noun, verb /ˈbʌdʒɪt/ The company will have to budget more money for this department next year
build up
tăng cường, gom lại, tích lại, xây dựng dần dần lên, ‹trở thành› lớn hơn, nhiều hơn
verb /'bildʌp/ The firm has built up a solid reputation for itself
client
khách, khách hàng
Noun /'klaiənt/ We must provide excellent services for our clients, otherwise we will lose them to our competition
debt
nợ, món nợ
Noun /det/ The banks are worried about your increasing debt
outstanding
còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả nợ
Adjective /aut'stændiɳ/ She has outstanding debts of over £500.
profitably
có lợi, có ích, sinh lãi, sinh lợi
Adverb /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ We invested in the stock market profitable
reconcile
hòa giải, giảng hòa; chỉnh lý, điều hòa, làm cho phù hợp/nhất trí
verb /'rekənsail/ The accountant found the error when she reconcile the account
turnover
doanh số, doanh thu
Noun /ˈtɜːnəʊvə(r)/ An annual turnover of $75 million

Bình luận (0)