Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 21: Banking

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 72
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accept
nhận, chấp nhận, thừa nhận, công nhận
verb /ək'sept/ The receptionist accepted the package from the courier
balance
(n) cái cân, cán cân, sự cân bằng; số dư tài khoản; (v) quyết toán
Noun, verb /'bæləns/ It took him over an hour to balance his checkbook
borrow
vay, mượn
verb /'bɔrou/ Do you want to borrow a pen?
cautiously
‹một cách› thận trọng, cẩn thận (carefully)
Adverb /ˈkɔːʃəsli/ Act cautiously when signing contracts and read them thoroughly first
deduct
lấy đi, trừ đi, khấu trừ
verb /di'dʌkt/ By deducting the monthly fee from her checking account, Yi was able to make her account balance
dividend
tiền lãi cổ phần, tiền được cuộc, cái bị chia, số bị chia (toán)
Noun /'dividend/ The dividend was calculated and distributed to the group
down payment
phần tiền trả trước ban đầu
Noun N/A By making a large down payment, the couple saved a great deal in mortgage interest
mortgage
(n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
Noun, verb /ˈmɔːɡɪdʒ/ Hiram mortgaged his home to get extra money to invest in his business
restricted
bị hạn chế, bị giới hạn
Adjective /ris'triktid/ Access to the safe deposit box vault is restricted to key holders
signature
chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu
Noun /'signitʃə/ The customer's signature was kept on file for identification purposes
take out
rút (tiền)
verb N/A When can I take money out of bank?
transaction
sự giao dịch, công việc kinh doanh
Noun /træn'zækʃn/ Banking transaction will appear on your monthly statement

Bình luận (0)