Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 18: Shipping

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accurately
‹một cách› chính xác, đúng đắn, xác đáng
Adverb /ˈækjərət/ To gauge these figures accurately, we first need to get some facts from the shipping department
carrier
‹người/vật/hãng/công ty› mang, đưa, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
Noun /'kæriə/ Lou, our favorite carrier, takes extra care of our boxes marked 'fragile'
fulfill
thực hiện, thi hành; hoàn thành, làm tròn
verb /ful'fil/ Her expectations were so high, we knew they would be hard to fulfill
catalog
bản liệt kê, quyển danh mục, tập giới thiệu SP
Noun, verb /ˈkat(ə)lɒg/ Ellen cataloged the complaints according to severity
integral
tính toàn bộ/toàn vẹn, cần cho tính toàn bộ/toàn vẹn; cần thiết, không thể thiếu
Adjective /'intigrəl/ A dependable stream of inventory is integral to reliable shipping of orders
inventory
‹sự/bản› kiểm kê, tóm tắt; hàng hóa tồn kho, hàng trong kho
Noun /in'ventri/ The store closes one day a year so that the staff can take inventory of the stockroom
minimize
giảm thiểu, giảm đến mức tối thiểu, tối thiểu hóa; đánh giá thấp
verb /'minimaiz/ The shipping staff minimized customer complaints by working overtime to deliver the packages quickly
on hand
có thể dùng được, có sẵn
Adjective N/A We had too much stock on hand, so we had a summer sale
remember
nhớ, ghi nhớ
verb /ri'membə/ I will remember the combination to the safe without writing it down
ship
tàu thủy, máy bay
verb /ʃip/ Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass
sufficiently
đủ, có đủ
Adverb /səˈfɪʃnt/ We are sufficiently organized to begin transferring the palettes tomorrow
supply
(n) ‹sự/đồ/nguồn/_› cung cấp, đáp ứng, dự trữ, tiếp tế cấp; (v) cung cấp
Noun, verb /sə'plai/ By making better use of our supplies, we can avoid ordering until next month

Bình luận (0)