Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 17: Ordering Supplies

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
diversify
đa dạng hóa, làm cho thành nhiều dạng, thay đổi
verb /dai'və:sifai/ The consultant that we hired recommends that we don't diversify at this time
enterprise
công trình, dự án lớn; tổ chức kinh doanh, hãng, công ty, xí nghiệp
Noun /'entəpraiz/ The new enterprise quickly established an account with the office supply store
essentially
cần thiết
Adverb /ɪˈsenʃəli/ He was, essentially, a teacher, not a manager.
everyday
hàng ngày, thường ngày, thông thường
Adjective /'evridei/ This everyday routine of having to check inventory is boring
function
(v) thực hiện chức năng; (n) chức năng, nhiệm vụ
Noun, verb /fʌŋkʃn/ What is the function of this device?
maintain
bảo quản, giữ gìn, duy trì
verb /men'tein/ I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand
obtain
đạt được, thu được, giành được, kiếm được (to acquire)
verb /əb'tein/ The employee obtained the report from her supervisor
prerequisite
(điều/điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết
Noun /'pri:'rekwizit/ Here are the prerequisites that you need to purchase before coming to class
quality
chất lượng; phẩm chất; đặc tính, năng lực, tài năng, đức tính
Noun /'kwɔliti/ The quality of their clothes has fallen ever since they started using cheaper fabrics to make them
smooth
nhẵn, trơn, mượt, phẳng lặng; trôi chảy, êm thấm; hòa nhã, lễ độ
Adjective /smu:ð/ Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues
source
nguồn, nguồn gốc
Noun /sɔ:s/ I can't tell you the source of this information
stationery
đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)
Noun /'steiʃnəri/ We do not have enough stationery, so please order some more

Bình luận (0)