Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
diversify đa dạng hóa, làm cho thành nhiều dạng, thay đổi |
verb | /dai'və:sifai/ | The consultant that we hired recommends that we don't diversify at this time | ||
enterprise công trình, dự án lớn; tổ chức kinh doanh, hãng, công ty, xí nghiệp |
Noun | /'entəpraiz/ | The new enterprise quickly established an account with the office supply store | ||
essentially cần thiết |
Adverb | /ɪˈsenʃəli/ | He was, essentially, a teacher, not a manager. | ||
everyday hàng ngày, thường ngày, thông thường |
Adjective | /'evridei/ | This everyday routine of having to check inventory is boring | ||
function (v) thực hiện chức năng; (n) chức năng, nhiệm vụ |
Noun, verb | /fʌŋkʃn/ | What is the function of this device? | ||
maintain bảo quản, giữ gìn, duy trì |
verb | /men'tein/ | I've been maintaining a list of office supplies that are in greatest demand | ||
obtain đạt được, thu được, giành được, kiếm được (to acquire) |
verb | /əb'tein/ | The employee obtained the report from her supervisor | ||
prerequisite (điều/điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết |
Noun | /'pri:'rekwizit/ | Here are the prerequisites that you need to purchase before coming to class | ||
quality chất lượng; phẩm chất; đặc tính, năng lực, tài năng, đức tính |
Noun | /'kwɔliti/ | The quality of their clothes has fallen ever since they started using cheaper fabrics to make them | ||
smooth nhẵn, trơn, mượt, phẳng lặng; trôi chảy, êm thấm; hòa nhã, lễ độ |
Adjective | /smu:ð/ | Her smooth manner won her the appreciation of the manager but not her colleagues | ||
source nguồn, nguồn gốc |
Noun | /sɔ:s/ | I can't tell you the source of this information | ||
stationery đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư) |
Noun | /'steiʃnəri/ | We do not have enough stationery, so please order some more |
Bình luận (0)