Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 16: Shopping

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bargain
(v) trả giá, mặc cả; (n) món hời, cơ hội tốt (buôn bán)
Noun, verb /bɑːɡən/ Lois compared the sweaters carefully to determine which was a better bargain
bear
chịu đựng, cam chịu
verb /beə/ Moya doesn't like crowds so she cannot bear to shop during the holiday rush
behaviour
thái độ, hành vi, cách cư xử, cách đối xử, cách ăn ở
Noun /bi'heivjə/ Suspicious behavior in a department store will draw the attention of the security guards
checkout
thanh toán, quầy thanh toán (ở siêu thị, KS...)
Noun N/A The line at this checkout is too long, so let's look for another
comfort
(v) làm khuây khỏa; (n) sự thoải mái,thoải mái, dễ dàng
Noun, verb /'kʌmfət/ I like to dress for comfort if I'm spending the day shopping
expand
mở rộng, trải rộng, giãn ra, nở ra; khai triển, phát triển
verb /iks'pænd/ The new manager has significantly expanded the store's inventory
explore
khảo sát, thăm dò, khám phá
verb /iks'plɔ:/ The collector likes to explore antique shops looking for bargains
item
khoản, món, mục, mặt hàng
Noun /'aitem/ Do you think I can get all these items into one bag?
mandatory
(thuộc) lệnh, bắt buộc; ủy nhiệm, ủy thác
Adjective /'mændətəri/ The jewelry store has a mandatory policy of showing customers only one item at a time
merchandise
hàng hóa
Noun /'mə:tʃəndaiz/ I am very impressed with the selection of merchandise at this store
strictly
‹một cách› nghiêm ngặt, nghiêm khắc; chính xác, đúng, hoàn toàn
Adverb /ˈstrɪktli/ Our store strictly enforces its return policy
trend
khuynh hướng, xu hướng, phương hướng, mốt đang thịnh hành
Noun /trend/ The clothing store tries to stay on top of all the new trends

Bình luận (0)