Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 15: Promotions, Pensions & Awards

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
achievement
thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành
Noun /ə'tʃi:vmənt/ Joseph's achievements in R&D will go down in company history
contribute
đóng góp, góp phần; gia tăng, cộng thêm
verb /kən'tribju:t/ Make sure your boss is aware of the work you contributed to the project
dedication
‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
Noun /,dedi'keiʃn/ The director's dedication to a high-quality product has motivated many of his employees
look forward to
mong đợi, mong chờ, trông mong
verb N/A We look forward to seeing you at the next meeting
look to
tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)
verb N/A The staff is looking to their supervisor for guidance and direction
loyal
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
Adjective /'lɔiəl/ Even though your assistant is loyal, you have to question his job performance
merit
giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng
Noun /'merit/ Employees are evaluated on their merit and not on seniority
obviously
‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)
Adverb /ˈɒbviəsli/ Her tardiness was obviously resented by her coworkers
productive
hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao
Adjective /productive/ The managers had a very productive meeting and were able to solve many of the problems
promote
xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức
verb /promote/ Even though the sales associate had a good year, it wasn't possible to promote him
recognition
‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra
Noun /,rekəg'niʃn/ Recognition of excellent work should be routine for every manager
value
đánh giá, định giá; chuộng, quý, coi trọng
verb /'vælju:/ The expert valued the text at $7,000

Bình luận (0)