Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 13: Hiring and Training

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
conduct
(n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; ‹sự› chỉ đạo, điều khiển, quản lý... (v) tiến hành, cư xử
Noun, verb /'kɔndəkt/ Interviews were conducted over a period of three weeks.
generate
sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
verb /'dʤenəreit/ The new training program generated a lot of interest among employees
hire
‹sự› thuê, mướn; tiền trả công
Noun, verb /'haiə/ She was hired after her third interview
keep up with
theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
verb N/A Employees are encouraged to take courses in order to keep up with new developments
look up to
tôn kính, kính trọng, khâm phục
verb N/A Staff members looked up to the director because he had earned their respect over the years
mentor
người thầy (thông thái), người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
Noun /'mentɔ:/ She was a friend and mentor to many young actors
on track
theo dõi, đi tìm
Noun N/A They're on track to make record profits
reject
(v) vật bị loại; (n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
Noun, verb /'ri:dʤekt/ We put the rejects in this box
set up
thiết lập, tạo dựng
Adjective, verb /'setʌp/ Set up a time and place for the meeting and then inform everyone who is involved
success
‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi
Noun /sək'ses/ The director's success came after years of hiring the right people at the right time
training
‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
Noun /'treiniɳ/ The new hire received such good training that, within a week, she was as productive as the other workers
update
(v) cập nhật; (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
Noun, verb /'ʌpdeit/ The personnel officer updated the employees on the latest personnel changes

Bình luận (0)