Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 12: Apply and Interviewing

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ability
năng lực, khả năng, tài năng
Noun /ə'biliti/ The designer's ability was obvious from her porfolio
apply
nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc
verb /ə'plai/ The college graduate applied for three jobs and received three offers.
background
kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập
Noun /'bækgraund/ Your background in the publishing industry is a definite asset for this job
be ready for
sẵn sàng cho
verb N/A Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program
call in
yêu cầu, mời tới
verb N/A The HR manager called in all the qualified applicants for a 2nd interview
confidence
sự tin cậy, tin tưởng
Noun /'kɔnfidəns/ Good applicants show confidence during an interview
constantly
Luôn luôn, liên tục, liên miên
Adjective /'kɔnstəntli/ The company is constanly looking for highly trained employees
expert
Chuyên gia, chuyên viên
Noun /'ekspə:t/ Our department head is an expert in financing
follow up
(v) theo sau, bám miết; (n) tiếp theo, kế tiếp
Noun, verb /ˈfɑː.loʊ.ʌp/ Always follow up an interview with a thank-you note
hesitant
Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
Adjective /'hezitənt/ Marla was hesitant about negotiating a higher salary
present
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
verb /'preznt - pri'zent/ The local MP will start the race and present the prizes
weakly
Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
Adverb /'wi:kli/ Her hands trembled and she spoke weakly at the interview

Bình luận (0)