Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 11: Job Ads & Recruitment

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abundant
nhiều, phong phú, thừa
Adjective /ə'bʌndənt/ The computer analyst was glad to have chosen a field in which jobs were abundant
accomplishment
thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong
Noun /ə'kɔmpliʃmənt/ The success of the company was based on its early accomplishments
bring together
gom lại; nhóm lại, họp lại
verb N/A Our goal this year is to bring together the most creative group we can find
candidate
ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
Noun /'kændidit/ The recruiter will interview all candidates for the position
come up with
đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
verb N/A In order for that small business to succeed, it needs to come up with a new strategy
commensurate
(+with) xứng với, tương xứng với
Adjective /kə'menʃərit/ Generally the first year's salary is commensurate with experience and education level
match
‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;
Noun /mætʃ/ It is difficult to make a decision when both candidates seem to be a perfect match
profile
tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
Noun profile The recruiter told him that, unfortunately, he did not fit the job profile
qualification
tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì);
Noun /,kwɔlifi'keiʃn/ The applicant had so many qualifications that the company created a new position for her
recruit
(v) tuyển dụng; (n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
Noun, verb /ri'kru:t/ The new recruits spent the entire day in training
submit
trình, đệ trình; biện hộ
verb /səb'mit/ Submit your résumé to the human resources department
time-consuming
tốn nhiều thời gian, dài dòng
Adjective /tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ Five interviews later, Ms. Lopez had the job, but it was the most time-consuming process she had ever gone through

Bình luận (0)