Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 9: Electronics

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
disk
đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)
Noun /disk/ Rewritable compact disks are more expensive than read-only CDs
facilitate
làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
verb /fə'siliteit/ The computer program facilitated the scheduling of appointments
network
(v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
Noun, verb /'netwə:k/ We set up a new network in my office to share files
popularity
‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
Noun /,pɔpju'læriti/ This brand of computers is extremely popular among college students
process
(v) xử lý; (n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình
Noun, verb /ˈprəʊses/ There is a process for determining why your computer is malfunctioning
replace
thay thế; đặt vào lại chỗ cũ
verb /ri'pleis/ I've replaced the hard drive that was malfunctioning
revolution
vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
Noun /,revə'lu:ʃn/ We see a revolution in the computer field almost every day
sharp
sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
Adjective /ʃɑ:p/ The new employee proved how sharp she was when she mastered the new program in a few days
skill
kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
Noun /skil/ The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team
software
phần mềm, chương trình máy tính
Noun /ˈsɒftweə(r)/ Many computers come pre-loaded with software
store
cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng
Noun /stɔ:/ You can store more data on a zip drive
technically
nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách chuyên môn/nghiêm túc
Adverb /ˈteknɪkli/ Technically speaking, the virus infected only script files

Bình luận (0)