Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 8: Office Procedures

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
appreciation
‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích
Noun /ə,pri:ʃi'eiʃn/ In appreciation of your hard work on the Castcon project, the department will hold a casual lunch party on November third
be made of
làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
verb N/A This job will really test what you are made of
bring in
Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
verb N/A The company brought in new team of project planners
casually
bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)
Adverb /ˈkæʒuəli/ On Fridays, most employees dress casually
code
quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
Noun /koud/ Even the most traditional companies are changing their dress code to something less formal
expose
phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
verb /iks'pouz/ He did not want to expose his fears and insecurity to anyone.
glimpse
nhìn lướt qua, thoáng qua
Noun /glimps/ The secretary caught a glimpse of her new boss as she was leaving the office.
out of
hết, mất, không còn
Adjective N/A The presenter ran out of time before he reached his conclusion
outdated
hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
Adjective /aut'deitid/ Before you do a mailing, make sure that none of the addresses is outdated.
practice
(n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
Noun, verb /'præktis/ Bill practiced answering the telephone until he was satisfied
reinforce
tăng cường, củng cố, gia cố
verb /,ri:in'fɔ:s/ Employees reinforced their learning with practice in the workplace
verbally
bằng miệng, bằng lời nói
Adverb /'və:bəli/ The guarantee was made only verbally

Bình luận (0)