Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 7: Office Technology

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
affordable
có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc)
Adjective /əˈfɔːd/ The company's first priority was to find an affordable phone system
as needed
khi cần, lúc cần, cần thiết
Adverb N/A The service contract states that repairs will be made on an as-needed basis
be in charge of
chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy
verb N/A He appointed someone to be in charge of maintaining a supply of paper in the fax machine
capacity
sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng; khả năng, năng lực
Noun /kə'pæsiti/ The new conference room is much larger and has a capacity of one hundred people
durable
bền, lâu, lâu bền
Adjective /ˈdjʊərəbl/ These chairs are more durable than the first ones we looked at
initiative
bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
Noun /i'niʃiətiv/ Employees are encouraged to take the initiative and share their ideas with management.
physically
về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý
Adverb /ˈfɪzɪkli / The computer screen is making her physically sick.
provider
người cung cấp, nhà cung cấp (supplier)
Noun /provider/ The deparment was extremely pleased with the service they received from the phone provide.
recur
lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại
verb /ri'kə:/ The managers did not want that particular error to recur
reduction
‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease)
Noun /ri'dʌkʃn/ The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases
stay on top of
nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết thông tin mới nhất
verb N/A In this industry, you must stay on top of current developments
stock
kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
Noun, verb /stɒk/ The employees stocked the shelves on a weekly basis

Bình luận (0)