Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 6: Computers and the Internet

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
access
(n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
Noun, verb /ˈækses/ You can't gain access to the files unless you know the password
allocate
cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
verb /ˈæləkeɪt/ The office manager did not allocate enough money to purchase software
compatible
tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
Adjective /kəm'pætəbl/ This operating system is not compatible with this model computer
delete
xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
verb /di'li:t/ The technicians deleted all the data on the disk accidentally
display
(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
Noun, verb /dis'plei/ The accounting program displays a current balance when opened.
duplicate
sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
verb /'dju:plikit/ I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year
failure
hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
Noun /'feiljə/ Your failure to inform us about the changed password cost the company a day's work
figure out
tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
verb /ˈfɪɡə/ /aʊt/ By examining all of the errors, the technicians figured out how to fix the problem
ignore
bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
verb /ig'nɔ:/ He ignored all the 'No Smoking' signs and lit up a cigarette
search
(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
Noun, verb /sə:tʃ/ Our search of the database produced very little information
shut down
đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
verb /ʃʌt/ /daʊn/ Please shut down the computer before you leave
warning
‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)
Noun /'wɔ:niɳ/ The red flashing light gives a warning to users that the battery is low

Bình luận (0)