Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 5: Conferences

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
accommodate
điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
verb /ə'kɔmədeit/ The meeting room was large enough to accommodate the various needs of the groups using it
arrangement
‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt
Noun /ə'reindʤmənt/ The travel arrangements were taken care of by Sara, Mr. Billing's capable assistant
association
hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp
Noun /ə,sousi'eiʃn/ Local telephone companies formed an association to serve common goals, meet their common needs, and improve efficiency
attend
tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống
verb /ə'tend/ We expect more than 100 members to attend the annual meeting
get in touch
liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến
verb N/A As soon as we arrive at the hotel, we will get in touch with the manager about the unexpected guests
hold
cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành
verb /hould/ This meeting room holds at least 80 people comfortably
location
vị trí, khu đất, hiện trường
Noun /lou'keiʃn/ The location of the meeting was changed from the Red Room to the Green Room
overcrowded
chật ních, đông nghịt
Adjective /əʊvəˈkraʊdɪd/ Too many poor people are living in overcrowded conditions
register
(n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký
Noun, verb /'redʤistə/ According to the register, more than 250 people attended the afternoon seminar
select
chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn
verb /si'lekt/ The winners were a select group
session
phiên, kỳ, buổi (họp, học)
Noun /'seʃn/ The morning sessions tend to fill up first, so sign up early
take part in
tham dự, tham gia
verb N/A We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it

Bình luận (0)