Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 39: tennis

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 16
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
player
cầu thủ
noun /'pleiə[r]/ She's one of the team's best players.
tennis
quần vợt
noun /ˈtɛnəs/ Her father had never played tennis but had been impressed by Boris Becker on television.
serve
giao [bóng] (trong môn quần vợt)
verb /sɜ:v/ It's your turn to serve.
double
đôi, hai, kép
noun /'dʌbl/ We play doubles with another couple on the weekends.
single
đơn,
noun /siŋgl/ Do you want to play singles or doubles?
end
(thể thao) bên sân (của một đội, một đấu thủ)
noun /end/ The battle was at an end.
net
lưới
noun /net/ The ball barely went over the net.
sideline
đường biên
noun /'saidlain/ We stood on the sidelines to watch the game.
set
ván, xéc (quần vợt)
noun /set/ He won a five-set match by three sets to two.
match
cuộc thi đấu
noun /'mæt∫/ He lost a close match against a tough opponent.
tiebreak
bù giờ
noun /ˈtaɪˌbreɪkɚ/ Scott wins the tiebreak with a score of 4-7 handing him the first set.
fault
lỗi
noun /fɔ:lt/ She committed too many faults to win the match.
volley
quả vô lê
noun /'vɒli/ She won the point with a backhand volley.
let
cú giao bóng chạm lưới (phải đánh lại) (quần vợt)
noun /let/ The first serve was a let.
deuce
tỉ số bốn mươi đều (chơi quần vợt)
noun /dju:s/ She beat her opponent after eight deuces.
baseline
đường đáy (sân quần vợt)
noun /'beislain/ The experiment is meant only to provide a baseline for other studies.

Bình luận (0)