Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 38: bóng đá

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
attacker
tiền vệ
noun /ə'tækə[r]/ The Yarnbury backs defended well and continued to hold the attackers at bay.
Midfielder
trung vệ
noun /ˈmɪdfiːldə/ ‘The equivalent midfielder covers 10,000 yards each match.’
Centre midfielder
tiền vệ trung tâm
noun /'sentə[r] ,mid'fi:lder/ They have a talented midfield this year.
Winger
cầu thủ biên
noun /'wiŋə[r]/ If the winger beats two players and then crosses it for the striker, then there should be no problem.
Striker
tiền đạo (bóng đá)
noun /'straikə[r]/ This was the ferocious striker of the ball who terrified everyone in the locker room.
Forwards
tiền đạo
noun /'fɔ:wədz/ Rush was one of the most lethal forwards of the past 25 years.
defender
hậu vệ
noun /di'fendə[r]/ Although it does say a lot for the tournament that its best player was a defender.
Sweeper
trung vệ
noun /swi:pə[r]/ Player 1 passes straight out, then moves to sweeper to defend.
Leftback
hậu vệ trái
noun left bæk Well how about forgetting left backs and right backs for a moment and focussing on Spurs' abundance of centre backs.
Fullback
tiền vệ
noun /ˈfʊlˌbæk/ Defense is all the team, it's not just midfielders, fullbacks and the goalkeeper.
captain
đội trưởng
noun /'kæptin/ She was the captain of our team.
skipper
đội trưởng, thủ quân
noun /'skipə[r]/ The ex-Salford skipper did not play competitive rugby for the whole of last season.
substitute
người thay thế, vật thay thế
noun /'sʌbstitju:t/ Gonzales came on as a substitute during the second half.
coach
huấn luyện viên
noun /kəʊt∫/ Either the football coach or an athletic trainer initiated the injury report.’
referee
trọng tài
noun /refə'ri:/ She refereed the basketball game.
Offside
việt vị
noun /,ɔ:f'said/ The play was stopped because the center was offside.
foul
cú trái luật
noun /faʊl/ She committed three fouls.
corner
quả phạt góc
noun /'kɔ:nə[r]/ A beautiful corner kick!
match
cuộc thi đấu
noun /'mæt∫/ He lost a close match against a tough opponent.
Crossbar
xà ngang
noun /ˈkrɒsbɑː/ He was unlucky with a shot that rebounded off the crossbar.’

Bình luận (0)