Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
brochure cuốn sách mỏng quảng cáo du lịch |
noun | /brəʊ'∫ʊər/ | Catalogues, flyers and brochures can be collected in the service's blue bag, or taken to a recycling site. | ||
travel chuyến du lịch |
noun | /'trævl/ | She doesn't enjoy foreign travel. | ||
ticket vé |
noun | /tikit/ | May I see your tickets, please? | ||
domestic trong nước, quốc nội |
adjective | /də'mestik/ | The company hopes to attract both foreign and domestic investors. | ||
visa dấu thị thực |
noun | /'vi:zə/ | I now have a restricted visa which allows me work in certain limited areas. | ||
passport hộ chiếu |
noun | /'pɑ:spɔ:t/ | The visit has been delayed by India's refusal to issue a passport to one of the members. | ||
tourism du lịch |
noun | /'tʊərizəm/ | The city developed the riverfront to encourage/promote tourism. | ||
guide người dẫn đường; người chỉ dẫn, người hướng dẫn |
noun | /gaid/ | We hired a guide for our trip to the mountains. | ||
transfer dời, chuyển |
verb | /træn'sfɜ:[r]/ | He transferred my call to another line. | ||
trip chuyến du ngoạn, chuyến đi |
noun | /trip/ | They got back from their trip yesterday. | ||
plan kế hoạch |
noun | /plan/ | All three have said they proposed to approve the plans, subject to the Secretary of State's views. | ||
book giữ (chỗ) trước, mua (vé) trước |
verb | /bʊk/ | They booked two seats at the theater. | ||
pack bó, gói, bọc |
verb | /pæk/ | Don't forget to pack your toothbrush. | ||
destination nơi đến, nơi gửi tới |
noun | /,desti'nei∫n/ | After stopping for lunch, we continued on toward/to our destination. | ||
carrier hãng vận chuyển (hàng hóa, hành khách) |
noun | /'kæriə[r]/ | I put the pet carrier in the car. |
Bình luận (0)