Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 37: Du lịch

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
brochure
cuốn sách mỏng quảng cáo du lịch
noun /brəʊ'∫ʊər/ Catalogues, flyers and brochures can be collected in the service's blue bag, or taken to a recycling site.
travel
chuyến du lịch
noun /'trævl/ She doesn't enjoy foreign travel.
ticket
noun /tikit/ May I see your tickets, please?
domestic
trong nước, quốc nội
adjective /də'mestik/ The company hopes to attract both foreign and domestic investors.
visa
dấu thị thực
noun /'vi:zə/ I now have a restricted visa which allows me work in certain limited areas.
passport
hộ chiếu
noun /'pɑ:spɔ:t/ The visit has been delayed by India's refusal to issue a passport to one of the members.
tourism
du lịch
noun /'tʊərizəm/ The city developed the riverfront to encourage/promote tourism.
guide
người dẫn đường; người chỉ dẫn, người hướng dẫn
noun /gaid/ We hired a guide for our trip to the mountains.
transfer
dời, chuyển
verb /træn'sfɜ:[r]/ He transferred my call to another line.
trip
chuyến du ngoạn, chuyến đi
noun /trip/ They got back from their trip yesterday.
plan
kế hoạch
noun /plan/ All three have said they proposed to approve the plans, subject to the Secretary of State's views.
book
giữ (chỗ) trước, mua (vé) trước
verb /bʊk/ They booked two seats at the theater.
pack
bó, gói, bọc
verb /pæk/ Don't forget to pack your toothbrush.
destination
nơi đến, nơi gửi tới
noun /,desti'nei∫n/ After stopping for lunch, we continued on toward/to our destination.
carrier
hãng vận chuyển (hàng hóa, hành khách)
noun /'kæriə[r]/ I put the pet carrier in the car.

Bình luận (0)