Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 36: quân đội

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enemy
kẻ thù
noun /'enimi/ He made a lot of enemies during the course of his career.
abeam
chiếu thẳng góc vào sườn
adverb /ə'bi:m// The ship won't point into the wind, you have to have the wind astern or at least abeam.
acoustic
[thuộc] âm thanh;[thuộc] âm học
adjective /ə'ku:stik/ She loves listening to acoustic folk music.
aerospace
không gian vũ trụ
noun /'eərəʊspeis/ The airplane was designed using the latest in aerospace technology.
agreement
hợp đồng, thỏa ước, hiệp nghị
noun /ə'gri:mənt/ Any changes to the plan require the agreement of everyone involved.
crew
phi đội; thủy thủ đoàn
noun /kru:/ A construction crew will begin work on the house next week.
ammunition
đạn dược
noun /æmju'ni∫n/ She had the ammunition to prove her case.
armament
sự vũ trang
noun /ˈɑɚməmənt/ The country's armament will take years.
armature
phần cứng (máy phát điện)
noun /'ɑ:mət∫ə[r]/ A barrier valve including an armature, longitudinally movable toward a pole core by excitation of an electrical winding.’
force
lực lượng
noun /fɔ:s/ He belonged to an elite fighting force.
bomb
bom
noun /bɒm/ A bomb went off downtown.
attack
sự tấn công
noun /ə'tæk/ One of the patients was the victim of a knife attack.
atomic
nguyên tử
adjective /ə'tɒmik/ Studies of complex biological molecules at the atomic level will play a crucial role in this process.
battle
trận đánh; cuộc chiến đấu
noun /'bætl/ The battle continued late into the night.
binocular
ống nhòm
adjective /bi'nɔkjulə/ Jared adjusted the binocular settings and zoomed in.
blockade
phong tỏa
verb /blɒ'keid/ They blockaded the country's ports.
bombardment
sự bắn phá (hạt nhân)
noun /bɒm'bɑ:dmənt/ It was the day after a lot of attacks and bombardments and deaths had taken place.
shelter
nơi trú ẩn, nơi trú, nơi núp
noun /'∫eltə[r]/ We made a shelter from branches.
campaign
chiến dịch
noun campaign The group launched/mounted/led a campaign to protect the area from commercial development.
colonel
đại tá
noun /'kɜ:nl/ He retired as a colonel in the air force.

Bình luận (0)