Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 33: điện thoại

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
battery
bộ pin; bộ ắc quy
noun /'bætəri/ I bought new batteries for the flashlights.
cellphone
điện thoại di động
A phone with access to a cellular radio system so it can be used over a wide area, without a physical connection to a network; a mobile phone. /ˈsɛl fəʊn/ It seems cellphones have become an indispensable part of our everyday lives.
massage
bức điện
noun /'mesidʒ/ Did you get my message?
phone
điện thoại
noun /fəʊn/ We spoke by phone earlier.
receiver
ống nghe (máy điện thoại)
noun /ri'si:və[r]/ She angrily slammed down the phone's receiver.
smartphone
điện thoại thông minh
noun /ˈsmɑːtfəʊn/ Visit our mobile store for the best value PDAs, smartphones and accessories
ringtone
nhạc chuông
noun /ˈrɪŋˌtoʊn/ The theme tune is now available as a ringtone for your mobile.
signal
tín hiệu
noun /'signəl/ The video/TV signal is scrambled.
dial
đĩa số (máy điện thoại…)
noun /'daiəl/ I had to keep adjusting the radio dial to make the station come in clearly.
miss
bỏ lỡ
verb /mis/ I would hate to miss this opportunity.
extensive
rộng, rộng lớn
adjective /ik'stensiv/ The storm caused extensive damage.
engaged
mắc bận, bận việc
adjective /in'geidʒd/ He is engaged in research.
operator
người phụ trách tổng đài điện thoại
noun /'ɒpəreitə[r]/ Call the operator for the phone number.
switchboard
tổng đài
noun /'switʃbɔ:d/ She used to work as a switchboard operator.
cordless
không dây, vô tuyến
adjective /ˈkɔːdləs/ In these days of cordless appliances, it is easy to lose all sorts of things.
wireless
rađiô, vô tuyến điện
adjective /'waiəlis/ The video game console comes with wireless controllers.
interference
sự nhiễu
noun ,intə'fiərəns It was hard to hear the radio program because of all the interference.
loudspeaker
loa
noun /,laʊd'spi:kə/ He made an announcement over/on the loudspeaker.
text
bản văn
noun /tekst/ A good critic will refer back to the text often.
headphone
ống nghe (điện đài)
noun /'hedfoun/ I sloshed along the shore listening to Mozart on my headphones

Bình luận (0)