Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
lesson bài học; buổi học |
noun | /'lesn/ | They studied the lessons [=teachings] of the great philosophers. | ||
homework bài làm ở nhà |
noun | /'həʊmwɜ:k/ | She started her algebra homework. | ||
exercise sự tập luyện; bài tập luyện |
noun | /'eksəsaiz/ | Get plenty of fresh air and exercise. | ||
assignment nhiệm vụ được giao |
noun | /ə'sainmənt/ | My assignment was to clean the equipment. | ||
certificate chứng chỉ; bằng, văn bằng |
noun | /sə'tifikət/ | She has a certificate in midwifery. | ||
qualification khả năng, phẩm chất, tiêu chuẩn |
noun | /kwɒlifi'kei∫n/ | She has the proper qualifications to teach. | ||
subject môn học |
noun | /'sʌbdʒikt/ | Chemistry was my favorite subject in high school. | ||
mark điểm |
noun | /mɑ:k/ | I get a good mark in maths | ||
curriculum chương trình giảng dạy |
noun | /kə'rikjʊləm/ | The college has a liberal arts curriculum. | ||
syllabus danh mục khóa trình |
noun | /'siləbəs/ | Hamlet is on this year's syllabus for the English literature exam | ||
theme chủ đề, đề tài |
noun | /θi:m/ | Adventures are popular themes in children's books. | ||
technology công nghệ học |
noun | /tek'nɒlədʒi/ | The company is on the cutting edge of technology. | ||
tutorial dạy kèm; kèm cặp |
adjective | /tju:'tɔ:riəl/ | We offer tutorial instruction for test preparation. ask Laban.vn | ||
Train huấn luyện, rèn luyện, đào tạo |
verb | /trein/ | He was never formally trained as a chef. | ||
evaluation sự đánh giá |
noun | /i,væljʊ'ei∫n/ | It all ends with oral examinations, evaluations, and a graduation ceremony. | ||
pass sự thi đỗ, sự trúng tuyển |
noun | /pɑ:s/ | They pass by the library on their way to school. | ||
university trường đại học |
noun | /ju:ni'vɜ:səti/ | I applied to several public/private universities. | ||
semester học kỳ |
noun | /si'mestə[r]/ | In his first semester at the university, which was in the year 1857, he was taught by Weierstrass. | ||
accredit ủy nhiệm cho ai làm đại diện chính thức |
verb | /ə'kredit/ | The association only accredits programs that meet its high standards. | ||
primary tiểu học |
adjective | /'praiməri/ | The economy was the primary focus of the debate. |
Bình luận (0)