Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 32: giáo dục

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
lesson
bài học; buổi học
noun /'lesn/ They studied the lessons [=teachings] of the great philosophers.
homework
bài làm ở nhà
noun /'həʊmwɜ:k/ She started her algebra homework.
exercise
sự tập luyện; bài tập luyện
noun /'eksəsaiz/ Get plenty of fresh air and exercise.
assignment
nhiệm vụ được giao
noun /ə'sainmənt/ My assignment was to clean the equipment.
certificate
chứng chỉ; bằng, văn bằng
noun /sə'tifikət/ She has a certificate in midwifery.
qualification
khả năng, phẩm chất, tiêu chuẩn
noun /kwɒlifi'kei∫n/ She has the proper qualifications to teach.
subject
môn học
noun /'sʌbdʒikt/ Chemistry was my favorite subject in high school.
mark
điểm
noun /mɑ:k/ I get a good mark in maths
curriculum
chương trình giảng dạy
noun /kə'rikjʊləm/ The college has a liberal arts curriculum.
syllabus
danh mục khóa trình
noun /'siləbəs/ Hamlet is on this year's syllabus for the English literature exam
theme
chủ đề, đề tài
noun /θi:m/ Adventures are popular themes in children's books.
technology
công nghệ học
noun /tek'nɒlədʒi/ The company is on the cutting edge of technology.
tutorial
dạy kèm; kèm cặp
adjective /tju:'tɔ:riəl/ We offer tutorial instruction for test preparation. ask Laban.vn
Train
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
verb /trein/ He was never formally trained as a chef.
evaluation
sự đánh giá
noun /i,væljʊ'ei∫n/ It all ends with oral examinations, evaluations, and a graduation ceremony.
pass
sự thi đỗ, sự trúng tuyển
noun /pɑ:s/ They pass by the library on their way to school.
university
trường đại học
noun /ju:ni'vɜ:səti/ I applied to several public/private universities.
semester
học kỳ
noun /si'mestə[r]/ In his first semester at the university, which was in the year 1857, he was taught by Weierstrass.
accredit
ủy nhiệm cho ai làm đại diện chính thức
verb /ə'kredit/ The association only accredits programs that meet its high standards.
primary
tiểu học
adjective /'praiməri/ The economy was the primary focus of the debate.

Bình luận (0)