Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 31: di chuyển

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Train
xe lửa, (khẩu ngữ) tàu
noun /trein/ The train pulled into the station.
Station
trạm, đài
noun /'stei∫n/ They drove him to the bus/train station.
Bus
xe buýt
noun /bʌs/ She boarded a bus in Nashville.
Track
hành trình, đường đi
noun /træk/ Dinosaur tracks were found in the canyon.
taxi
xe tắc xi
noun /'tæksi/ We caught/took/got a taxi to the restaurant.
Turnstile
cửa quay
noun /'tɜ:nstail/ An estimated 150,000 commuters passed through its turnstiles every day, many of them on their way to work on Wall Street.
Ticket
vé, thẻ
noun /tikit/ She bought a one-way ticket to New York.
Platform
sân ga; ke
noun /'plætfɔ:m/ She stepped off the train onto the platform.
finger
ngón tay;
noun ˈfɪŋɡə her fingers were long and thin
Headlight
đèn pha (ô tô…)
noun /'hedlait/ The car comes very well equipped and the self adjusting xenon headlights are powerful.
Handle
cán, tay cầm, quai
noun /'hændl/ The handles on the bag were torn.
Roof
mui, nóc (xe)
noun /ru:f/ The roof is leaking.
bike
xe đạp
noun /baik/ She rode her bike to school.
motorbike
xe máy
noun /'məʊtəbaik/ Ben drove off on his motorbike.
subway
đường ngầm
noun /'sʌbwei/ I took/rode the subway to midtown.
Trunk
ngăn hành lý phía đuôi xe
noun /trʌŋk/ He keeps a jack and spare tire in the trunk.
Hood
mui xe gập được
noun /hʊd/ What kind of engine do you have under the hood?
Steering wheel
bánh lái
noun /'stiəriŋwi:l/ In the Queenstown area, drivers were caught for overloading taxis and displaying incorrect number plates or defective wheels, brakes and steering wheels.
truck
xe ba gác
noun /trʌk/ The highway roads carry cars and trucks from the suburbs into the city.
rocket
tên lửa
noun /'rɒkit/ We lit off so many bottle rockets and firecrackers that we had the girls running for cover.

Bình luận (0)