Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
pencil bút chì, viết chì |
noun | /'pensl/ | Use a pencil instead of a pen so you can erase your mistakes. | ||
board bảng, bàn |
noun | /bɔ:d/ | They nailed some boards over the broken window. | ||
marker vật để ghi, vật để đánh dấu |
noun | /'mɑ:kə[r]/ | And the car maker has taken up the challenge by designing a vehicle with women in mind. | ||
scissors cái kéo |
noun | /'sizəz/ | He handed her the scissors. = He handed her a pair of scissors | ||
puncher máy đục lỗ |
noun | /'pʌntʃə/ | One of the most devastating punchers to fight at featherweight, he ignored the basics. | ||
stapler cái đóng ghim kẹp |
noun | /'steiplə[r]/ | They also took paper, pens, pencils, staplers, white paper and a box cutter. | ||
calculator máy tính |
noun | /'kælkjʊleitə[r]/ | That calculator can fit in a shirt pocket | ||
agenda chương trình nghị sự |
noun | /ə'dʒendə/ | The committee set the agenda for the next several years of research. | ||
cutter người cắt, máy cắt |
noun | /'kʌtə[r]/ | a pizza cutter | ||
sharpener cái [để] mài, cái [để] vót |
noun | /'∫ɑ:pənə[r]/ | Knife sharpeners and rubbish collectors advertised their services in musical calls. | ||
dossier hồ sơ |
noun | /'dɒssei/ | Investigators began compiling a dossier on him after he was suspected of stealing. | ||
printer máy in |
noun | /'printə[r]/ | I need a new printer for my office. |
Bình luận (0)