Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 30: dụng cụ văn phòng

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pencil
bút chì, viết chì
noun /'pensl/ Use a pencil instead of a pen so you can erase your mistakes.
board
bảng, bàn
noun /bɔ:d/ They nailed some boards over the broken window.
marker
vật để ghi, vật để đánh dấu
noun /'mɑ:kə[r]/ And the car maker has taken up the challenge by designing a vehicle with women in mind.
scissors
cái kéo
noun /'sizəz/ He handed her the scissors. = He handed her a pair of scissors
puncher
máy đục lỗ
noun /'pʌntʃə/ One of the most devastating punchers to fight at featherweight, he ignored the basics.
stapler
cái đóng ghim kẹp
noun /'steiplə[r]/ They also took paper, pens, pencils, staplers, white paper and a box cutter.
calculator
máy tính
noun /'kælkjʊleitə[r]/ That calculator can fit in a shirt pocket
agenda
chương trình nghị sự
noun /ə'dʒendə/ The committee set the agenda for the next several years of research.
cutter
người cắt, máy cắt
noun /'kʌtə[r]/ a pizza cutter
sharpener
cái [để] mài, cái [để] vót
noun /'∫ɑ:pənə[r]/ Knife sharpeners and rubbish collectors advertised their services in musical calls.
dossier
hồ sơ
noun /'dɒssei/ Investigators began compiling a dossier on him after he was suspected of stealing.
printer
máy in
noun /'printə[r]/ I need a new printer for my office.

Bình luận (0)