Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 29: cảm xúc

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Amused
vui vẻ, thích thú
adjective /ə'mju:zd/ We were delightfully amused by the cops who came onto the beach to check everyone for booze.
Angry
giận dữ, tức giận
adjective /'æηgri/ I've never seen her look so angry.
Anxious
lo lắng, áy náy
adjective /'æηk∫əs/ She feels anxious and depressed.
Annoyed
bực mình
adjective /ə'nɔid/ Her constant chatter annoyed [=irritated] all of us.
Appall
làm ai đó sợ
verb /əˈpɑːl/ The thought of war appalls me.
Apprehensive
sợ hãi, e sợ; lo lắng
adjective /,æpri'hensiv/ He was quite apprehensive [=fearful, uneasy] about the surgery.
Arrogant
ngạo nghễ, ngạo mạn
adjective /'ærəgənt/ She's first in her class, but she's not arrogant about it.
Ashamed
xấu hổ, hổ thẹn; ngượng
adjective /ə'∫eimd/ She was ashamed that she hit her brother.
Bewilder
lam bối rối, làm lúng túng; làm ngơ ngác
verb /bi'wildə[r]/ His decision bewildered [=puzzled, perplexed] her.
Bored
chán nản
adjective /bɔːd/ Long queues of bored, dejected people stretched from the various desks.
Confident
tin, tin tưởng, tự tin
adjective /'kɒnfidənt/ The class made me more confident (about myself).
Confused
rối lên
adjective /kən'fju:zd/ I've never been so confused.
Depressed
chán nản, buồn phiền
adjective /di'prest/ I've been feeling a little depressed [=(informally) down, blue] lately.
cross
giận dữ
adjective /ˈkrɑːs/ I didn't mean to make you cross.
Delighted
tỏ ra vui thích
adjective /di'laitid/ I am delighted [=very pleased] to meet you.
Ecstatic
mê li
adjective /ik'stætik/ He was ecstatic when he heard that he was going to be a father.
Enthusiastic
đầy nhiệt tình
adjective /in,θju:zi'æstik/ They were enthusiastic supporters of the president.
Frustrated
thất vọng, không hài lòng
adjective /frʌ'streitid/ By the end of the day, we were all feeling very tired and frustrated.
Furious
giận dữ, điên tiết
adjective /'fjʊəriəs/ I was furious with/at them for printing the story.
Embarrassed
lúng túng, bối rối; ngượng
adjective /im'bærəstid/ Unexpected laughter embarrassed the speaker.

Bình luận (1)

 
bich phan

hay

2018-08-16 23:29:55