Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 27: city

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
avenue
đại lộ
noun /'ævənju:/ We drove down the avenue.
lamppost
cột đèn
noun /'læmppoust/ A concrete lamp post was knocked down outside my house by a speeding car on an icy road in mid-December last year.
pavement
lề đường, hè đường, vỉa hè
noun /'peivmənt/ He stopped the car just off the pavement.
showroom
phòng bày hàng
noun /'∫əʊrum/ The stereo was a showroom model.
delicatessen
cửa hàng các món ăn ngon bán sẵn
noun /,delikə'tesn/ As tastes for more exotic and specialist foods become more commonplace - the delicatessens that brought them here originally are going out of business.
signpost
biển chỉ đường
noun /'sainpəʊst/ The signpost says it is 10 miles to the city.
square
quảng trường
noun /ˈskweɚ/ The bank is located at the main square.
street
đường phố, phố
noun /'stri:t/ They live on a busy/residential street.
bakery
lò bánh mì
noun /'beikəri/ They work at/in a bakery.
barbershop
tiệm làm tóc
noun /ˈbɑɚbɚˌʃɑːp/ They were talking about it in the barbershops and on the corners.’
bookshop
hiệu sách
noun /'bʊk∫ɒp/ The intersection is steps away from independent bookshop, record shops, sushi joints and pubs.
butcher
anh hàng thịt
noun /'bʊt∫ə[r]/ Fat stock are animals that are sold to butchers for meat
fishmonger
cưar hàng cá
noun /ˈfɪʃˌmɑːŋgɚ/ You can get fresh cod at the fishmonger's.
florist
chủ quán [bán] hoa
noun /'flɔ:rist/ Note that in North America, it is normal practice for florists to deliver flowers in a container such as a vase or basket.’
greengrocer
người bán rau quả
noun /'gri:ngrəʊsə[r]/ I bought the fruit from the greengrocer.
hairdressers
thợ làm đầu
noun /'heə,dresə[r]/ My hair was all shiny and smooth from the stuff the hairdresser put in my hair yesterday.
launderette
hiệu giặt tự động
noun /lɔ:də'ret/ While waiting for all this to occur, we'll haul our clothes to the neighbourhood laundrette.
newsagents
người bán báo (ở quầy bán báo)
noun /'nju:zeidʒənt/ At ten to nine pretty much the only shops open are bakers and newsagents.
tailors
thợ may
noun /'teilə[r]/ Rudolf wore a nice suit from a fine tailor in town, and Marlene donned a very flappery-looking dress.
stationer
người bán văn phòng phẩm
noun /'stei∫nə[r]/ ‘I bought a book of transparent folders from the stationer's

Bình luận (0)