Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 26: halloween

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Witch
mụ phù thủy
noun /wit∫/ However, for most of us, Halloween is the night for witches and broomsticks, fire and black cats.
Cauldron
cái vạc (để nấu)
noun /'kɔ:ldrən/ The area was a cauldron of violence.
Broom
cái chổi bàn chải (có cán dài để quét sàn)
noun /bru:m/ Brush with a broom to remove loose mold from outer covering.
Haunted
có ma (nhà)
adjective /'hɔ:ntid/ Everyone says that the inn is haunted.
Vampire
ma cà rồng
noun /'væmpaiə[r]/ My parents were also vampires, and they drank blood to keep themselves alive.
Frankenstein
Frankenstein
noun /ˈfraŋk(ə)nstʌɪn/ Research which is quickly developing into an ungainly Frankenstein's monster beyond my control.’
Skeleton
bộ xương
noun /'skelitn/ They found the fossil skeleton of a mastodon.
Werewolf
ma sói (trong truyện cổ)
noun /'wiəwʊlf/ I heard the pounding feet and paws of other wolves and werewolves coming towards the tree.
Devil
ma, quỷ
noun /'devl/ Right now, I feel as if I were in the middle of a fight between God and the Devil.
Ghost
ma, hồn ma
noun /gəʊst/ He looks like he's just seen a ghost.
Mummy
xác ướp
noun /'mʌmi/ I learn that one ice cream ingredient, locust bean gum, was used in ancient Egypt to seal the wrappings on mummies.
Pumpkin
bí ngô
noun /'pʌmpkin/ Today we're producing rice, beans, cassava, pumpkins, passion fruit and other crops.
patch
miếng vá
noun /pæt∫/ It was made of cheap leather patches haphazardly sewn together pieces of tanned hide.
Spider
con nhện
noun /'spaidə[r]/ We watched the spider spin its web.
Tombstone
mộ
noun /'tu:mstəʊn/ There is no tombstone to mark his grave, there are no buildings, roads or railways which bear his name.
Scarecrow
bù nhìn (ngoài đồng để xua đuổi chim)
noun /'skeəkrəʊ/ In the field you can just make out a scarecrow on a stand, or is it a scarecrow?
Trick
mánh khoé, mánh lới, trò bịp bợm
noun /trik/ It was a trick to persuade her to give him money.
Treat
sự thết, sự đãi
noun /tri:t/ Let's go out to dinner. It'll be my treat.
lantern
đèn lồng
noun lantern Thanks to those who helped out during each station, in carrying the cross, carrying the lanterns, singing, reading, sowing etc.
skull
sọ
Noun /skʌl/ the fall fractured his skull

Bình luận (0)