Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 25: Máy bay

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
lounge
phòng đợi (ở phi cảng…)
noun /'laʊndʒ/ Sarah, who had been lounging lazily on a large rock, now opened a single golden eye.
gate
cổng
noun /geit/ The car drove through the gate and up the long driveway.
runway
đường băng (ở sân bay)
noun /'rʌnwei/ With the ground as hard as the runways nearby next to the Kintyre course, it seemed a risky strategy.
Cabin
cabin, buồng
noun /'kæbin/ Don't unbuckle your seat belt until the flight attendant says it is safe to move around the cabin.
crew
phi đội; thủy thủ đoàn
noun /kru:/ In addition to training the ship's crew, there's the matter of getting the air crews shipshape.
pilot
phi công, người lái máy bay
noun /'pailət/ During that year, the pilot of an aircraft flying over the ice cap spotted a downed aircraft.
baggage
hành lý
noun /'bægidʒ/ Please collect your baggage.
immigration
sự nhập cư
noun /imi'grei∫n/ They have agreed to develop a common immigration policy at EU level.
customs
hải quan
noun /'kʌstəmz/ The Customs have seized large quantities of smuggled heroin.
cockpit
buồng lái (phi cơ, phi thuyền vũ trụ)
noun /'kɒk,pit/ The pilot and gunner cockpits are in a stepped tandem configuration.
trolley
xe đẩy hàng
noun /'trɒli/ Clearing customs at an airport terminal, he insists on pushing a luggage trolley.
seat belt
dây an toàn
noun sit belt As we prepared to land, he explained the need to fasten a seat belt.
luggage
hành lý
noun /'lʌgidʒ/ Strewn on the tarmac in front of the airplane is luggage and cargo from the plane.
tray-table
bàn gấp
noun I ate on a tray table.
plane
máy bay
noun /pleɪn/ The airline is known for having images of wildlife on the tails of its planes, and the airline has transferred that marketing effort.
airport
sân bay
noun /'eəpɔt/ And all the hanging around in airports before and between flights is the worst bit of all.
flight
sự bay; đường bay; hướng bay
noun /flait/ I pause to flex my muscles and prepare for flight in case some sort of ghost or troglodyte bursts out to eat our bones or whatever part of us a ghost might eat.
take off
sự cất cánh (máy bay)
verb /'teikɒf/ Any unfound debris on runways could cause damage to aircraft landing and taking off at the airport.’
passport
hộ chiếu
noun /'pɑ:spɔ:t/ The visit has been delayed by India's refusal to issue a passport to one of the members.

Bình luận (0)