Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 24: Bò sát

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Basilisk
con kì nhông Mỹ
noun /'bæzilisk/ The lone unicorn, basilisk and banshee wandered as they pleased.
Alligator
cá sấu Mỹ
noun /'æligeitə[r]/ Mississippi alligators commonly live for about 80 years.
Anaconda
trăn Nam Mỹ
noun /,ænə'kɔndə/ That man handled everything from anacondas to zebras.
Asp
rắn mào
noun /æsp/ Surely the worst asps in this world are the ones one has clasped to the bosom.
caiman
cá sấu
noun /'keimən/ The continental record in South America, where caimans spent much of their history, is sporadic.
snake
con rắn
noun /sneik/ Unlike most other snakes, boa constrictors possess small vestigial hind legs.
Chameleon
tắc kè hoa
noun /kə'mi:liən/ I watch the sky change its colour like a chameleon.
Cobra
rắn mang bành
noun /'kəʊbrə/ There, a rearing cobra with its hood spread wide was a symbol of royalty.
Cottonmouth
rắn nước
noun /ˈkɑːtn̩ˌmaʊɵ/ There are five species of poisonous snakes in the forest: the cottonmouth, coral snake, and three species of rattlers.
Crocodile
cá sấu
noun /'krɒkədail/ After two more sightings of giant reptiles, both crocodiles, we pulled into a small cove.

Bình luận (0)