Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 23: Giao thông

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
road
đường
noun /rəʊd/ We'll cross the road up ahead at the crosswalk.
traffic
sự đi lại, sự giao thông
noun /'træfik/ Let's leave early to avoid rush hour traffic.
vehicle
xe, xe cộ
noun /'vi:hikl/ The vehicle's driver was severely injured in the crash.
roadside
lề đường, bờ đường
noun /'rəʊdsaid/ The tour will include their greenhouse, fields, washing facility, and roadside market.
drive
lái xe
verb /draiv/ She drives a taxi.
turning
chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quành
noun /'tɜ:niŋ/ Overtaking at junctions and turnings is not to be allowed.
pedestrian crossing
đường dành cho người đi bộ
noun pəˈdɛstrijən ˈkrɑːsɪŋ Even they will stop at red traffic lights and pedestrian crossings.
motorway
đường cao tốc
noun /ˈmoʊtɚˌweɪ/ Slip roads on motorways and dual carriageways can be a real hazard.
swerve
đổi hướng đột ngột, ngoặt gắt
verb /swɜ:v/ He lost control of the car and swerved toward a tree.
brake
cái phanh, cái hăm
noun /ˈbreɪk/ She released the brake slowly.
tube
(Anh, khẩu ngữ) xe điện ngầm (ở Luân Đôn)
noun /ˈtuːb/ It's easy to get around London on the tube.
speedboat
xuồng máy cao tốc
noun /ˈspiːdˌboʊt/ In his backyard was a dock that stored his private speedboat and yacht, two items which he treasured.
accident
tai nạn
noun /ˈæksədənt/ We got in a car accident.
toll
lệ phí cầu đường
noun /təʊl/ We had to stop to pay the toll.
road sign
biển báo
noun /ˈroʊd ˌsaɪn/ He pointed to a road sign coming up in front of us.
puncture
lỗ châm (ở săm xe…)
noun /ˈpʌŋkʧɚ/ ‘she was on her way home when she had a puncture.
traffic jam
nạn tắc giao thông, nạn kẹt xe
noun /ˈtrafik ˌjam/ We took an unusual route, which I put down to him knowing about a traffic jam or road works.
gear
bánh răng; bộ số
noun /ˈgiɚ/ The door slid back with a loud whine and creak of the mechanical and electric gears.
garage
nhà xe
noun /gəˈrɑːʒ/ The garages are behind a building company premises.
bypass
đường vòng
noun /ˈbaɪˌpæs/ the western bypass around the town

Bình luận (0)