Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 21: ngoại hình

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 16
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
young
trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên
adjective /jʌŋ/ He looks young for his age.
middle-aged
trung niên
adjective /midl'eidʒid/ He still looks remarkably buff for an embittered, middle-aged alcoholic.
old
già
adjective /əʊld/ He's an old man now.
short
thấp (người)
adjective /∫ɔ:t/ He is short for his age.
tall
cao
adjective /tɔ:l/ All the children in my family grew up to be very tall.
well-built
vạm vỡ
adjective /,wel'bilt/ He's well-built.
plump
tròn trĩnh, phúng phính; mũm mĩm
adjective /plʌmp/ His aunt pinched his plump cheeks.
fat
béo
adjective /fæt/ The dog is getting fat because you feed him too much.
slim
mảnh mai, thon thả
adjective /slim/ She looked slim and fit for her age.
pale-skinned
da xanh xao
adjective /peil skɪnd/ She was ill, so she looked pale-skined.
oval
hình trái xoan
adjective /eʊvl/ His charcoal eyes were encased in a slightly oval, tanned face.
round
tròn, tròn trĩnh
adjective /raʊnd/ The baby has a round face.
ponytail
tóc buộc đuôi ngựa
noun /ˈpoʊniˌteɪl/ She'd put her hair up in a ponytail that was quite cute because it was so small.
bald
hói
adjective /bɔ:ld/ All of his uncles are completely bald.
wavy
hình làn sóng
adjective /'weivi/ She has wavy blond hair.
curly
quăn, xoắn
adjective /'kə:li/ She has curly hair and blue eyes.

Bình luận (0)