Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 20: body

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Face
mặt
noun /feis/ He has a round face.
Mouth
miệng, mồm
noun /maʊθ/ He kissed her on the mouth.
Chin
cằm
noun /'t∫in/ The victim suffered severe cuts to the upper lip, lower lip, the chin and into his neck.
Neck
cổ
noun /nek/ He broke his neck in the accident.
Shoulder
vai
noun /∫əʊldə[r]/ He rested the baby's head on his shoulder.
Arm
cánh tay
noun /ɑ:m/ He has big, strong, muscular arms.
Elbow
khuỷu tay
noun /elbəʊ/ It revealed a soft cotton undershirt, with sleeves to his elbows.
Forearm
cẳng tay
noun /'fɔ:rɑ:m/ The most common areas are the inner wrists, the forearms and the ankles.
Armpit
nách
noun /ɑ:mpit/ Sometimes your eyelashes, eyebrows, armpit, pubic and other body hair also falls out.
Back
lưng
noun /bæk/ She was carrying her little daughter on her back.
Chest
ngực
noun /t∫est/ He has a broad chest.
Abdomen
bụng
noun /'æbdəmen/ X-ray pictures of the abdomen can then show what is going on inside the bowel.
Buttock
mông [đít]
noun /'bʌtək/ The shirt is long enough to cover your buttocks.
Hip
hông, eo
noun /hip/ She stood with her hands on her hips.
Leg
chân (người, con vật, bàn ghế…)
noun /leg/ He leaned against the wall with his legs spread so the police could search him. She broke her leg in a skiing accident.
Thigh
bắp đùi, bắp vế (người)
noun /θai/ You can also use these scissors to trim the straggling hairs at the tops of your thighs.
knee
đầu gối
noun /ni:/ I fell down and hurt my knee.
Calf
bắp chân
noun /kɑ:f/ I've torn a calf muscle.
wrist
cổ tay; khớp cổ tay
noun /rist/ I hurt/sprained/broke my wrist.
thumb
ngón tay cái (ở tay người, ở găng tay)
noun /θʌm/ I accidentally cut my thumb.

Bình luận (0)