Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 19: nhà cửa

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
chimney
ống khói
noun /'t∫imni/ The houses were wooden, with thatched roofs and smoking chimneys
Window
cửa sổ
noun /'windəʊ/ She opened a window to let in some air.
Bathtub
bồn tắm
noun /'bɑ:θtʌb/ ‘An extra rod installed over the bathtub can be used for clothes drying.
Sink
bồn rửa bát
noun /siŋk/ there is a sink below the mirrow.
Toilet
nhà vệ sinh
noun /'tɔilit/ One of the kids needed to use the toilet.
Lamp
đèn
noun /læmp/ Yawning, I pad over to my desk and switch on the lamp.
Bed
giường
noun /bed/ The room contains only a bed and a dresser.
Nightstand
tủ kệ giường
noun /ˈnaɪtstænd/ She opened the drawer in her nightstand and quickly pulled out a small pistol.
Armchair
ghế bành
noun 'ɑ:mt∫eə[r] Two armchairs stood by each side of the hearth and I sat down in one of them to get warm.
Curtain
màn cửa
noun /'kɜ:tn/ She opened/closed the curtains.
Rug
thảm con (trải bậc cửa, trước lò sưởi…)
noun /rʌg/ I accidentally spilled wine on the rug.
Bookshelf
giá sách
noun /ˈbʊkˌʃɛlf/ If you didn't keep books on your bookshelf, what else do you think you might do with it?
couch
trường kỷ
noun /,kʊtf/ On the opposite side of the room were a futon couch and a coffee table.
Oven
lò (nướng bánh mì…)
noun /'ʌvn/ Preheat the oven to 350 degrees.
Cabinet
tủ (có nhiều ngăn hoặc có giá để đựng, để trưng bày)
noun /'kæbinit/ Tasty and attractively-presented food is displayed in glass fronted cabinets.
Freezer
ngăn đá (trong tủ lạnh)
noun 'fri:zə[r] Don't forget to put the ice cream back in the freezer.
Dishwasher
máy rửa bát
noun /'diʃ,wɔʃə/ Most newer refrigerators, dishwashers, washing machines, and dryers let you reduce the energy they consume.
Toaster
lò điện nướng bánh
noun /'təʊstə[r]/ Today, something as simple as a scooter, a toaster or a set of turntables take on an almost political meaning thanks to the urgency of these stencilled images.
Blanket
mền, chăn
noun /'blæŋkit/ It's going to get cold tonight so you may need extra blankets.
Pillow
cái gối
noun /'piləʊ/ I felt the soft material against my back and the feathery soft pillow that supported my head.

Bình luận (0)