Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 15: bệnh tật

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
allergy
dị ứng
noun /'ælədgi/ Many people have some form of allergy.
arthritis
viêm khớp
noun arthritis Bone and joint ailments such as arthritis and rheumatism are often reported too.
asthma
bệnh hen, bệnh suyễn
noun /'æsmə/ When a person has asthma, an attack can be started by a number of different things.
backache
đau lưng
noun /'bækeik/ She has/gets frequent backaches.
bruise
vết thâm tím
noun /bru:z/ He had a bad bruise on his leg after he fell.
cancer
ung thư
noun /'kænsə[r]/ He was diagnosed with cancer.
cold
sự cảm lạnh
noun /kəʊld/ It's not the flu, it's just a cold.
cramp
chứng chuột rút
noun /kræmp/ I got a cramp in my leg while running.
cough
sự ho; tiếng ho; chứng ho
noun /kɔ:f/ He has a cough and a cold.
depression
đau đầu
noun /di'pre∫n/ She has been undergoing treatment for severe/deep depression
flu
cúm
noun /flu:/ He came down with a bad bout/attack/case of the flu
fracture
sự gãy; sự gãy xương; chỗ gãy xương
noun /'frækt∫ə[r]/ Her wrist fractured when she fell on the ice.
infection
sự nhiễm khuẩn
noun /in'fek∫ən/ Poor hygiene can increase the danger of infection.
injury
sự tổn thương
noun /'indʒəri/ Hikers need to take sensible precautions to prevent injury.
measles
bệnh sởi
noun /'mi:zlz/ He has (the) measles.
migraine
chứng đau nửa đầu
noun /'maigrein/ He suffers from migraines.
mumps
bệnh quai bị
noun /mʌmps/ Mumps is usually a childhood illness.
pneumonia
viêm phổi
noun /nu:'məʊniə/ He caught/contracted pneumonia over the winter.
sprain
làm bong gân
verb /sprein/ I fell and sprained
stroke
tụ máu não
noun /strəʊk/ He had/suffered a stroke last winter.

Bình luận (0)