Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
winter mùa đông |
noun | /wintə[r]/ | They spend winters in Florida. | ||
Christmas lễ Thiên Chúa giáng sinh, lễ Nô-en |
noun | /'krisməs/ | We're spending Christmas with my parents. | ||
bell cái chuông |
noun | /bel/ | The school bell clanged. | ||
carol bài hát mừng (nhất là vào dịp lễ Giáng sinh) |
noun | /'kærəl/ | We sang our favorite carols while we decorated the tree. - called also Christmas carol | ||
Santa Claus ông già Nô-en |
noun | /sæntə'klɔ:z/ | Santa Claus gives us gifts every Chrismas. | ||
Snow tuyết |
noun | /snəʊ/ | The mountains were blanketed/covered with snow. | ||
snowflake nụ tuyết, bông tuyết |
noun | /'snəʊfleik/ | Snowflakes are beautiful. | ||
snowman người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi) |
noun | /'snəʊmæn/ | The kids built a snowman in the front yard. | ||
pine cây thông |
noun | /pain/ | the wood of a pine tree that is often used to make furniture. | ||
candle cây nến |
noun | /'kændl/ | Find a beautiful ring inside each hand-poured coconut wax blend candles! | ||
card thiệp |
noun | /kɑ:d/ | He sent me a card for my birthday. | ||
fireplace lò sưởi |
noun | /'faiəpleis/ | Will you be happy with an electric fireplace? | ||
elf yêu tinh |
noun | /elf/ | THE Elf on the Shelf will now be delivering letters to Santa. | ||
reindeer tuần lộc |
noun | /'reindiə[r]/ | The reindeer (also known as the caribou) is found in large herds in the very north of the world. | ||
chimney ống khói |
noun | /'t∫imni/ | ‘a coal fire thrust yellow flames up the chimney’ | ||
gift quà [tặng], quà [biếu], tặng phẩm |
noun | /gift/ | We always exchange gifts [=we give each other gifts] on our anniversary. | ||
sled xe trượt tuyết |
noun | /sled/ | Claims of dog doping are rocking the sled dog racing community. | ||
wreath vòng hoa |
noun | /ri:θ/ | Every December, I put a Christmas wreath on my front door. | ||
ornament vật trang hoàng; vật trang trí |
noun | /'ɔ:nəmənt/ | Christmas ornaments [=small balls, figures, etc., that are hung on a Christmas tree for decoration] | ||
stocking bít tất dài |
noun | /'stɒkiη/ | The children hung their (Christmas) stockings on the mantel. |
hay
2019-03-07 16:29:40
Bình luận (1)