Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 14: giáng sinh

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
winter
mùa đông
noun /wintə[r]/ They spend winters in Florida.
Christmas
lễ Thiên Chúa giáng sinh, lễ Nô-en
noun /'krisməs/ We're spending Christmas with my parents.
bell
cái chuông
noun /bel/ The school bell clanged.
carol
bài hát mừng (nhất là vào dịp lễ Giáng sinh)
noun /'kærəl/ We sang our favorite carols while we decorated the tree. - called also Christmas carol
Santa Claus
ông già Nô-en
noun /sæntə'klɔ:z/ Santa Claus gives us gifts every Chrismas.
Snow
tuyết
noun /snəʊ/ The mountains were blanketed/covered with snow.
snowflake
nụ tuyết, bông tuyết
noun /'snəʊfleik/ Snowflakes are beautiful.
snowman
người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi)
noun /'snəʊmæn/ The kids built a snowman in the front yard.
pine
cây thông
noun /pain/ the wood of a pine tree that is often used to make furniture.
candle
cây nến
noun /'kændl/ Find a beautiful ring inside each hand-poured coconut wax blend candles!
card
thiệp
noun /kɑ:d/ He sent me a card for my birthday.
fireplace
lò sưởi
noun /'faiəpleis/ Will you be happy with an electric fireplace?
elf
yêu tinh
noun /elf/ THE Elf on the Shelf will now be delivering letters to Santa.
reindeer
tuần lộc
noun /'reindiə[r]/ The reindeer (also known as the caribou) is found in large herds in the very north of the world.
chimney
ống khói
noun /'t∫imni/ ‘a coal fire thrust yellow flames up the chimney’
gift
quà [tặng], quà [biếu], tặng phẩm
noun /gift/ We always exchange gifts [=we give each other gifts] on our anniversary.
sled
xe trượt tuyết
noun /sled/ Claims of dog doping are rocking the sled dog racing community.
wreath
vòng hoa
noun /ri:θ/ Every December, I put a Christmas wreath on my front door.
ornament
vật trang hoàng; vật trang trí
noun /'ɔ:nəmənt/ Christmas ornaments [=small balls, figures, etc., that are hung on a Christmas tree for decoration]
stocking
bít tất dài
noun /'stɒkiη/ The children hung their (Christmas) stockings on the mantel.

Bình luận (1)

 
Lan Thị

hay

2019-03-07 16:29:40