Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 13: gia vị, thực phẩm

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sugar
đường
noun /'∫ʊgə[r]/ Would you pass the sugar, please?
salt
muối
noun /sɔ:lt/ The soup needs a little more salt.
pepper
hạt tiêu, hồ tiêu, ớt
noun /'pepə[r]/ Please pass the salt and pepper.
vinegar
giấm
noun /'vinigə[r] Vinegar is a liquid consisting of about 5–20% acetic acid.
mustard
cải cay, mù tạt
noun /'mʌstəd/ Would you like some mustard on your hot dog?
spice
gia vị
noun /spais/ The soup needs a little more spice.
chili
ớt khô
noun /'t∫ili/ I just made chili using this recipe above.
garlic
tỏi
noun /ˈgɑɚlɪk/ The recipe calls for two cloves of garlic, minced.
salsa
sốt cay
noun /ˈsɑːlsə/ chips and salsa
fresh
tươi (thực phẩm…)
adjective /ˈfrɛʃ/ You can use either fresh or dried basil for this recipe.
ripe
chín
adjective /ˈraɪp/ The apples are nearly ripe.
juicy
có nhiều nước (trái cây, thịt…)
adjective /ˈʤuːsi/ The meat is tender and juicy.
tender
mềm, không dai (thịt)
adjective /ˈtɛndɚ/ Cook the pasta until it is just tender.
raw
sống (chưa nấu chín)
adjective /ˈrɑː/ You can eat carrots raw.
sour
chua
adjective /saʊə[r]/ The milk had turned/gone sour.
sweet
ngọt
adjective /ˈswiːt/ She likes her coffee sweet.
tasty
ngon lành
adjective /'teisti/ That was a very tasty [=delicious] meal.
bland
nhạt; ít chất bổ
adjective /blænd/ The vegetable soup was rather bland.
hot
nóng hổi
adjective /hɒt/ The baked potatoes were too hot to handle with our bare hands.
boil
sôi
verb /bɔil/ Boil (up) some water.

Bình luận (0)