Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 12: trang phục

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dress
áo dài, áo váy (của nữ)
noun /dres/ She wore a short/long black dress to the party.
skirt
váy
noun /skɜ:t/ She was wearing a short/long skirt.
blouse
áo sơ mi nữ
noun /blaʊz/ She wore a blouse and a skirt to work.
sunglasses
kính râm
noun /ˈsʌnˌglæsəz/ She wears sunglasses to avoid sunshine.
scarf
khăn quàng; khăn choàng; khăn trùm
noun /skɑ:f/ she wears a nice scaft.
overcoat
áo khoác
noun /'əʊvəkəʊt/ he wore a hat, gloves and an overcoat
jacket
áo vét-tông, áo vét (nữ)
noun /'dʒækit/ a suit with a double-breasted jacket
trousers
quần dài
noun /'traʊzəz/ she wears trousers.
suit
bộ quần áo, bộ com-lê
noun /su:t/ He wore his gray suit to the job interview.
shorts
quần soóc
noun /∫ɔ:ts/ Your shorts are dirty.
jeans
quần gin, quần bò
noun /dʒi:nz/ He was wearing (a pair of) jeans.
shirt
áo sơ mi
noun /∫ɜ:t/ he has put his shirt on his team winning the trophy
tie
cà vạt
noun /tai/ He was wearing a suit and tie.
raincoat
áo mưa
noun /'reinkəʊt/ Don't forget your raincoat .
sweater
áo len chui đầu
noun /'swetə[r]/ Your new sweater is very pretty
pullover
áo pun, áo len chui đầu
noun /'pʊləʊvə[r]/ She was wearing a light pullover.
glove
găng
noun /glʌvd/ It's the end of the campaign, and the gloves are off.
boot
ủng, bốt
noun /bu:ts/ You'll need a pair of warm boots for winter.
slippers
dép lê
noun /'slipə[r]/ Are all these slippers on sale?
Pyjamas
bộ đồ ngủ
noun /pəˈdʒɑːməz/ Peter is still in his pyjamas when he opens the door.

Bình luận (0)