Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 9: thời tiết

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sunshine
ánh nắng
noun /'sʌn∫ain/ Let's go out and enjoy the sunshine!
rain
mưa
noun /rein/ The weatherman forecasts rain for this afternoon.
frost
sương giá
noun /frɒst/ The grass was covered with frost.
drought
hạn hán
noun /draʊt/ The drought caused serious damage to crops.
hail
mưa đá
noun /heil/ Many cars were damaged by hail during the storm.
sleet
mưa tuyết
noun /sli:t/ The snow turned to sleet and made driving very dangerous.
shower
trận mưa rào
noun /'∫aʊə[r]/ Light/Heavy showers are expected later today.
foggy
có sương mù
adjective /'fɒgi/ He was driving much too fast for the foggy conditions.
stormy
có gió bão
adjective /'stɔ:mi/ The weather/day was cold and stormy.
dry
khô, ráo, cạn
adjective /drai/ Mix the dry ingredients first, then add the milk and eggs.
breeze
gió nhẹ;(địa lý) gió brizơ
noun breeze The flag fluttered in the breeze.
humid
ẩm, ẩm ướt
adjective /'hju:mid/ It's very hot and humid [=muggy] today.
hurricane
bão (gió cấp 8)
noun /'hʌrikən/ The 2017 Atlantic hurricane season is an ongoing event in the annual formation of tropical cyclones in the Atlantic basin.
temperature
nhiệt độ
noun /'temprət∫ə[r]/ Water boils at a temperature of 212F.
climate
khí hậu
noun /'klaimit/ The country's climate is ideal for growing grapes.
flood
sự ngập lụt, trận lụt
noun /flʌd/ A flood inundated the whole area.
gale
Bão; gió bão
noun /geil/ The winds approached gale force.
sunny
nắng, ngập nắng
adjective /'sʌni/ We found a sunny place/spot to have lunch.
rainy
có mưa
adjective /'reini/ It's been rainy all day today.
windy
lộng gió
adjective /'windi/ It's windy.

Bình luận (0)