Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 8: mĩ phẩm

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
foundation
kem nền (thoa lên mặt rồi mới thoa các mỹ phẩm lên trên)
noun /faʊn'dei∫n/ We need use the foundation cream before using the different cream.
moisturizer
kem giữ cho da bớt khô
noun /'mɔist∫əraiʒə[r]/ Using the moiturizer keeps our skin not being dry.
face mask
mặt nạ
noun /mɑ:sk/ She tried using the face mask to moiturize her skin.
blusher
hộp phấn hồng
noun /'blʌ∫ə[r]/ Blusher is a must-have in any make-up routine
concealer
kem phủ
noun /kən'si:lə/ Concealer is used to make up.
buff
đánh bóng
verb /bʌf/ She is going to the salon to get her nails buffed.
highlighter
bút dạ quang
noun /'hailaitə[r]/ People use highlighters to mark parts of a page so that those parts will be easy to see.
cleasing milk
Sữa rửa mặt
noun A cleansing milk is made from lightweight emollients and oils
powder
Phấn phủ
noun /'paʊdə[r]/ The powder is made from the roots of the plant.
eyeliner
kẻ mắt
noun /ˈaɪˌlaɪnɚ/ If you can't leave the house without eyeliner then use it slightly differently.
mascara
chuốt mi
noun /mæs'kɑ:rə/ Mascara is a substance used as make-up to make eyelashes darker
palette
bảng [trộn] màu
noun /'pælət/ The palette for this season's fashions is full of pastels.
brush
Chổi trang điểm
noun /brʌ∫/ I gave my daughter's hair a quick brush.
tweezers
cái cặp, cái nhíp
noun /'twi:zə[r]z/ He used (a pair of) tweezers to take a splinter out of his finger.
lipstick
son thỏi
noun /'lipstik/ She was wearing bright red lipstick.

Bình luận (0)