Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 7: môi trường

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pollution
sự ô nhiễm
noun /pə'lu:∫n/ The tests showed high levels of pollution in the water/air.
contamination
sự ô nhiễm nước
noun /kən,tæmi'nei∫n/ Contamination is the presence of an unwanted constituent.
preservation
sự giữ, sự giữ gìn; sự bảo tồn
noun /prezə'vei∫nt/ The buildings are in a good state of preservation.
greenhouse
nhà kính [trồng cây]
noun /'gri:nhaʊs/ greenhouse warming
deforestation
sự phá rừng; sự phát quang
noun /di:fɒri'stei∫n/ Most often, multiple processes work simultaneously or sequentially to cause deforestation.
ecosystem
hệ sinh thái
noun /'i:kəʊsistəm/ the forest's ecosystem
erosion
sự ăn mòn, sự xói mòn
noun /i'rəʊʒn/ Landscapers planted grass to stop the erosion of the hillside.
pollutant
chất [gây] ô nhiễm
noun /pə'lu:tənt/ air/water pollutants
resource
tài nguyên
noun /ri'sɔ:s/ Oil is essentially their only resource.
conservation
sự bảo vệ, sự bảo tồn, sự bảo toàn
noun /,kɒnsə'vei∫n/ They are trying to raise money for conservation
shortage
sự thiếu; lượng thiếu
noun /'∫ɔ:tidʒ/ There is no shortage of restaurants
emission
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra
noun /i'mi∫n/ The new regulations are intended to reduce auto emissions
exhaust
khí thải, hơi thải, khói thải
noun /ig'zɔ:st/ smog from automobile exhaust
acute
to lớn, nghiêm trọng
adjective /ə'kju:t/ It's a politically acute film that does not oversimplify the issues.
nuclear
thuộc hạt nhân (nguyên tử)
adjective /'nju:kliə[r]/ Some countries that have nuclear weapons.
fresh
tươi, sạch
adjective /fre∫/ You can use either fresh or dried basil for this recipe.
excessive
thái quá
adverb /ik'sesiv/ He drinks excessive amounts of coffee.
dispose
vứt bỏ; tống khứ
verb /di'spəʊz/ The waste was not properly disposed of.
damage
làm thiệt hại, làm tổn hại, làm hỏng
verb /'dæmidʒ/ The fall severely damaged her knee.
prevent
ngăn ngừa; ngăn
verb prɪˈvent Members of the public were prevented from entering the building.

Bình luận (0)