Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
pollution sự ô nhiễm |
noun | /pə'lu:∫n/ | The tests showed high levels of pollution in the water/air. | ||
contamination sự ô nhiễm nước |
noun | /kən,tæmi'nei∫n/ | Contamination is the presence of an unwanted constituent. | ||
preservation sự giữ, sự giữ gìn; sự bảo tồn |
noun | /prezə'vei∫nt/ | The buildings are in a good state of preservation. | ||
greenhouse nhà kính [trồng cây] |
noun | /'gri:nhaʊs/ | greenhouse warming | ||
deforestation sự phá rừng; sự phát quang |
noun | /di:fɒri'stei∫n/ | Most often, multiple processes work simultaneously or sequentially to cause deforestation. | ||
ecosystem hệ sinh thái |
noun | /'i:kəʊsistəm/ | the forest's ecosystem | ||
erosion sự ăn mòn, sự xói mòn |
noun | /i'rəʊʒn/ | Landscapers planted grass to stop the erosion of the hillside. | ||
pollutant chất [gây] ô nhiễm |
noun | /pə'lu:tənt/ | air/water pollutants | ||
resource tài nguyên |
noun | /ri'sɔ:s/ | Oil is essentially their only resource. | ||
conservation sự bảo vệ, sự bảo tồn, sự bảo toàn |
noun | /,kɒnsə'vei∫n/ | They are trying to raise money for conservation | ||
shortage sự thiếu; lượng thiếu |
noun | /'∫ɔ:tidʒ/ | There is no shortage of restaurants | ||
emission sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra |
noun | /i'mi∫n/ | The new regulations are intended to reduce auto emissions | ||
exhaust khí thải, hơi thải, khói thải |
noun | /ig'zɔ:st/ | smog from automobile exhaust | ||
acute to lớn, nghiêm trọng |
adjective | /ə'kju:t/ | It's a politically acute film that does not oversimplify the issues. | ||
nuclear thuộc hạt nhân (nguyên tử) |
adjective | /'nju:kliə[r]/ | Some countries that have nuclear weapons. | ||
fresh tươi, sạch |
adjective | /fre∫/ | You can use either fresh or dried basil for this recipe. | ||
excessive thái quá |
adverb | /ik'sesiv/ | He drinks excessive amounts of coffee. | ||
dispose vứt bỏ; tống khứ |
verb | /di'spəʊz/ | The waste was not properly disposed of. | ||
damage làm thiệt hại, làm tổn hại, làm hỏng |
verb | /'dæmidʒ/ | The fall severely damaged her knee. | ||
prevent ngăn ngừa; ngăn |
verb | prɪˈvent | Members of the public were prevented from entering the building. |
Bình luận (0)